Giải pháp cho tiếng ồn và rung động cơ học : Nếu trục bơm và trục mô-tơ không được căn chỉnh, điều chỉnh lại vị trí lắp đặt của bơm và mô-tơ để đáp ứng yêu cầu đồng trục. Nếu bạc đạn bị hư hỏng, thay thế bạc đạn kịp thời.
-
Đối với thiết kế đường ống không hợp lý : Tái tối ưu hóa bố cục đường ống, giảm thiểu các khúc coudel và việc tiết lưu không cần thiết.
-
Nếu không khí trộn lẫn trong dầu : Kiểm tra xem đường ống hút dầu có được kín hay không, loại bỏ các cách thức mà không khí có thể vào hệ thống, đồng thời lắp đặt thiết bị xả khí trong hệ thống và xả khí định kỳ.
Rò rỉ dầu không chỉ gây lãng phí dầu thủy lực và làm ô nhiễm môi trường làm việc, mà còn ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của hệ thống thủy lực và thậm chí có thể gây ra tai nạn an toàn. Các nguyên nhân chính của sự cố rò rỉ dầu như sau:
-
Chất làm kín bị lão hóa các gioăng là thành phần quan trọng để ngăn ngừa sự rò rỉ dầu thủy lực. Khi thời gian sử dụng tăng lên, các gioăng dần dần lão hóa, cứng lại và mất tính đàn hồi, dẫn đến suy giảm hiệu suất niêm phong và rò rỉ dầu. Thông thường, tuổi thọ của các gioăng khoảng 1 - 3 năm, tùy thuộc vào môi trường làm việc và điều kiện sử dụng.
-
Lỏng lẻo của đường ống dầu dưới tác động lâu dài của rung động và áp lực, các khớp nối của đường ống dầu có thể bị lỏng lẻo, dẫn đến thất bại của hệ thống niêm phong và rò rỉ dầu. Vị trí lắp đặt không đúng của đường ống dầu, bị tác động hoặc nén bởi các lực bên ngoài, cũng có thể khiến đường ống dầu bị gãy và gây ra rò rỉ dầu.
-
Thiệt hại cho thân bơm trong quá trình vận hành lâu dài của bơm dầu, do các yếu tố như mài mòn của các bộ phận bên trong và hiện tượng ăn mòn khí, có thể xuất hiện các vết nứt hoặc lỗ hổng trên thân bơm, khiến dầu thủy lực rò rỉ từ những phần này.
Nếu các con dấu đã cũ, thay thế chúng bằng những cái mới. Nếu các ống dầu lỏng lẻo, siết chặt các khớp ống. Nếu thân bơm bị hư hỏng, sửa chữa hoặc thay thế thân bơm tùy theo mức độ hư hỏng.
IV. Phương pháp Chẩn đoán Sự cố
Phương pháp kiểm tra thị giác là cách để kiểm tra sơ bộ trạm bơm thủy lực bằng cách sử dụng các giác quan của con người như thị giác, thính giác, xúc giác và khứu giác để phán đoán sự cố. Phương pháp này đơn giản và dễ thực hiện, không cần thiết bị phát hiện phức tạp, và có thể nhanh chóng phát hiện một số dấu hiệu sự cố rõ ràng.
Trong quá trình kiểm tra hàng ngày, kỹ thuật viên có thể trước tiên quan sát kỹ lưỡng từng bộ phận của trạm bơm máy ép thủy lực bằng mắt thường. Kiểm tra tình trạng dầu, bao gồm độ sạch của dầu, có xuất hiện bọt hay không, lượng dầu có đủ hay không và độ nhớt có bình thường hay không. Khoảng 80% sự cố hệ thống thủy lực liên quan đến việc dầu bị nhiễm bẩn. Do đó, việc quan sát tình trạng của dầu có ý nghĩa lớn trong việc chẩn đoán lỗi. Ngoài ra, cần chú ý xem có sự thay đổi bất thường nào về tốc độ chuyển động của cơ cấu thực thi hay không, các dao động áp suất tại các điểm đo áp suất có bình thường hay không và có rò rỉ dầu ở các phần như nắp cuối của xi lanh thủy lực, đầu trục của bơm thủy lực, các khớp nối của đường ống thủy lực và mặt tiếp xúc của khối đường dẫn dầu cùng các thành phần điều khiển khác hay không. Quan sát xem piston của xi lanh thủy lực có hiện tượng nhảy không, có thể do có khí trong hệ thống thủy lực hoặc các lỗi khác. Đồng thời, chú ý đến chất lượng sản phẩm được xử lý bởi thiết bị chính, chẳng hạn như độ nhám bề mặt của chi tiết được cắt bằng tia nước. Sự thay đổi chất lượng sản phẩm cũng có thể phản ánh các lỗi ở trạm bơm máy ép thủy lực. Ngoài ra, kiểm tra các tài liệu như sơ đồ hệ thống, danh sách thành phần, hướng dẫn sử dụng, hồ sơ phân tích và sửa chữa lỗi giúp hiểu rõ các thông số vận hành bình thường của thiết bị và tình trạng lỗi trong quá khứ, cung cấp tài liệu tham khảo cho việc chẩn đoán lỗi.
Thính giác cũng là một trong những phương tiện quan trọng của phương pháp kiểm tra thị giác. Kỹ thuật viên có thể phán đoán trạng thái hoạt động của trạm bơm máy ép thủy lực bằng cách lắng nghe tiếng ồn. Lắng nghe xem tiếng ồn của bơm thủy lực có quá lớn không, van an toàn và van thứ tự có phát ra tiếng hú hay không. Những âm thanh bất thường này có thể cho thấy các thành phần tương ứng đã gặp sự cố. Lắng nghe xem piston có va chạm vào đáy xy lanh khi xy lanh thủy lực đổi hướng không, van chuyển hướng có va chạm vào nắp khi đổi hướng không, và bơm có phát ra tiếng bất thường như hút khí hoặc kẹt dầu không. Sự xuất hiện của những âm thanh này thường có nghĩa là có vấn đề trong hệ thống thủy lực và cần kiểm tra và sửa chữa thêm.
Việc sờ cũng có thể giúp kỹ thuật viên phát hiện một số lỗi tiềm ẩn. Sờ vào các bề mặt ngoài của bơm, bình dầu và van. Nếu cảm thấy nóng sau khi chạm trong 2 giây, điều này cho thấy nhiệt độ quá cao và cần kiểm tra nguyên nhân gây ra nhiệt độ cao. Có thể do hệ thống quá tải, tản nhiệt kém hoặc các lỗi khác. Sờ xem các bộ phận chuyển động và ống có rung động tần số cao hay không, có thể là do các bộ phận cơ khí lỏng lẻo, mất cân bằng hoặc dao động áp suất trong hệ thống thủy lực. Ở tải thấp và tốc độ thấp, sờ xem bàn làm việc có hiện tượng bò chậm (crawling) hay không. Hiện tượng bò chậm có thể do các yếu tố như có không khí trong hệ thống thủy lực, dầu bị nhiễm bẩn hoặc ma sát không đều. Ngoài ra, dùng tay vặn các chi tiết như sắt stopping, công tắc micro, ốc siết chặt, v.v. để kiểm tra xem chúng có lỏng lẻo hay không. Các chi tiết lỏng lẻo có thể gây ra sự vận hành không ổn định của thiết bị hoặc các lỗi.
Cảm nhận mùi có thể giúp phát hiện dầu có mùi khó chịu hay không, điều này có thể do sự oxy hóa dầu, nhiễm bẩn hoặc quá nhiệt. Đồng thời, cần chú ý xem có mùi cao su nào do quá nhiệt hay không, điều này có thể cho thấy một số con dấu cao su hoặc các sản phẩm cao su khác bị hư hại trong môi trường nhiệt độ cao.
Phương pháp phát hiện bằng thiết bị là cách đo chính xác các thông số vận hành của trạm bơm thủy lực sử dụng các thiết bị phát hiện chuyên nghiệp như cảm biến áp suất, đồng hồ lưu lượng và bộ dò nhiệt độ dầu để chẩn đoán lỗi. Phương pháp này có thể cung cấp dữ liệu chính xác và giúp chẩn đoán lỗi chính xác hơn.
Cảm biến áp suất là một dụng cụ quan trọng để phát hiện áp suất của hệ thống thủy lực. Nó có thể theo dõi áp suất tại các phần khác nhau của hệ thống theo thời gian thực và chuyển đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện để đầu ra. Bằng cách so sánh với phạm vi áp suất hoạt động bình thường của hệ thống, có thể phát hiện kịp thời các điều kiện áp suất bất thường. Khi cảm biến áp suất phát hiện áp suất không đủ hoặc quá cao, kỹ thuật viên có thể tiếp tục điều tra nguyên nhân sự cố theo tình huống cụ thể, chẳng hạn như kiểm tra xem van xả có hoạt động bình thường hay không và bơm dầu có bị lỗi hay không. Độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến áp suất rất quan trọng đối với việc chẩn đoán sự cố. Do đó, khi chọn và sử dụng cảm biến áp suất, cần đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu của hệ thống và hiệu chuẩn cũng như bảo trì định kỳ.
Bộ đo lưu lượng được sử dụng để đo tốc độ dòng chảy của dầu thuỷ lực. Bằng cách đo lưu lượng ở các phần khác nhau của hệ thống, có thể phán đoán xem có tồn tại vấn đề về lưu lượng không đủ hoặc lưu lượng không ổn định hay không. Nếu bộ đo lưu lượng phát hiện lưu lượng không đủ, có thể là do các nguyên nhân như hút dầu kém, mòn bơm dầu hoặc rò rỉ. Lưu lượng không ổn định có thể liên quan đến các yếu tố như điều chỉnh van an toàn không đúng và sự cố cơ chế biến thiên. Qua việc phân tích dữ liệu lưu lượng, các kỹ thuật viên có thể tiến hành điều tra và sửa chữa lỗi một cách có mục tiêu.
Bộ cảm biến nhiệt độ dầu có thể theo dõi nhiệt độ của dầu thủy lực theo thời gian thực. Nhiệt độ dầu quá cao là một trong những lỗi phổ biến của trạm bơm ép thủy lực. Bộ cảm biến nhiệt độ dầu có thể phát hiện kịp thời sự tăng đột ngột của nhiệt độ dầu. Khi nhiệt độ dầu vượt khỏi phạm vi bình thường, các kỹ thuật viên có thể kiểm tra xem dầu có bị nhiễm bẩn không, tản nhiệt có kém hiệu quả không hoặc hệ thống có bị quá tải không, và thực hiện các biện pháp tương ứng để giải quyết, chẳng hạn như thay dầu thủy lực, vệ sinh bộ tản nhiệt hoặc điều chỉnh tải hệ thống.
Ngoài ra, các dụng cụ khác cũng có thể được sử dụng, chẳng hạn như máy phát hiện ô nhiễm dầu, được dùng để phát hiện hàm lượng tạp chất và kích thước hạt trong dầu thủy lực để đánh giá xem dầu có bị ô nhiễm nghiêm trọng hay không; máy phát hiện rung động, được dùng để phát hiện sự rung động của các bộ phận cơ khí để đánh giá xem có lỗi cơ khí hay không, như hư hại ổ trục và sai lệch giữa trục bơm và trục mô-tơ. Sử dụng tổng hợp các dụng cụ này có thể chẩn đoán lỗi của trạm bơm thủy lực một cách toàn diện và chính xác hơn.
Phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm là cách để suy luận và chẩn đoán các sự cố của trạm bơm ép thủy lực dựa trên kinh nghiệm bảo trì trong quá khứ của kỹ thuật viên và các trường hợp sự cố đã tích lũy. Phương pháp này có giá trị tham khảo quan trọng trong công việc bảo trì thực tế. Nó có thể giúp các kỹ thuật viên nhanh chóng thu hẹp phạm vi điều tra sự cố và nâng cao hiệu suất chẩn đoán sự cố.
Trong quá trình bảo trì dài hạn của trạm bơm máy ép thủy lực, các kỹ thuật viên sẽ gặp phải nhiều loại sự cố khác nhau. Thông qua việc phân tích và tổng kết những sự cố này, họ dần tích lũy được nhiều kinh nghiệm phong phú. Khi gặp một sự cố mới, các kỹ thuật viên có thể nhớ lại những biểu hiện và giải pháp của các sự cố tương tự trong quá khứ, từ đó đưa ra những suy luận và suy đoán tương ứng. Nếu trước đây đã gặp sự cố áp suất không đủ do tâm điều áp bị kẹt bởi tạp chất, thì khi tình trạng áp suất không đủ xảy ra lần nữa, có thể cân nhắc trước tiên đến khả năng có vấn đề tương tự với van điều áp.
Đồng thời, việc tổ chức và phân tích các trường hợp hỏng hóc trong quá khứ và thiết lập cơ sở dữ liệu về các trường hợp hỏng hóc cũng là một phần quan trọng của phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm. Cơ sở dữ liệu về các trường hợp hỏng hóc nên chứa thông tin như hiện tượng hỏng hóc, nguyên nhân gây hỏng hóc, giải pháp khắc phục và kết quả sau khi bảo trì. Khi gặp phải một sự cố mới, kỹ thuật viên có thể tìm kiếm các trường hợp liên quan trong cơ sở dữ liệu về các trường hợp hỏng hóc, tham khảo các giải pháp trong quá khứ và xây dựng kế hoạch bảo trì. Qua việc tích lũy và phân tích liên tục các trường hợp hỏng hóc, kỹ thuật viên có thể không ngừng nâng cao khả năng chẩn đoán lỗi và trình độ bảo trì.
Phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm cũng có một số hạn chế. Nó phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân và trình độ chuyên môn của kỹ thuật viên. Đối với một số lỗi phức tạp và hiếm gặp, có thể không thể phán đoán chính xác. Do đó, trong thực tế, phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm nên được kết hợp với các phương pháp chẩn đoán lỗi khác như phương pháp kiểm tra bằng thị giác và phương pháp phát hiện bằng dụng cụ, bổ sung cho nhau để nâng cao độ chính xác và độ tin cậy của việc chẩn đoán lỗi.
V. Phân tích các trường hợp giải quyết sự cố
Một máy ép thủy lực tại nhà máy đã gặp vấn đề về áp suất không đủ trong quá trình sản xuất, khiến không thể gia công chi tiết bình thường và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ sản xuất. Sau khi nhận báo cáo sự cố, nhân viên bảo trì ngay lập tức đến hiện trường để điều tra.
Trước tiên, nhân viên bảo trì đã sử dụng phương pháp kiểm tra bằng mắt để quan sát kỹ lưỡng từng bộ phận của trạm bơm máy ép thủy lực. Họ phát hiện rằng không có dấu hiệu rò rỉ rõ ràng ở các khớp ống dẫn thủy lực và mức dầu trong thùng dầu cũng nằm trong phạm vi bình thường. Sau đó, bằng cách lắng nghe, họ nghe tiếng vận hành của bơm thủy lực và không phát hiện tiếng ồn bất thường, sơ bộ loại trừ khả năng hút khí hoặc sự cố cơ học của bơm thủy lực.
Sau đó, nhân viên bảo trì đã sử dụng phương pháp kiểm tra bằng thiết bị và đo áp suất hệ thống với cảm biến áp suất. Kết quả cho thấy áp suất hệ thống thấp hơn nhiều so với giá trị đặt, chỉ khoảng 60% áp suất bình thường. Để xác định thêm nguyên nhân của sự cố, họ đã kiểm tra van xả. Bằng cách tháo rời van xả, họ phát hiện rằng trục van bị kẹt bởi một số tạp chất nhỏ và không thể đóng lại bình thường, dẫn đến lượng lớn dầu thủy lực chảy ngược trở lại bồn chứa, khiến áp suất hệ thống không thể tăng lên.
Để giải quyết vấn đề này, nhân viên bảo trì đã thực hiện các biện pháp sau: Trước tiên, họ làm sạch hoàn toàn van xả áp, loại bỏ tạp chất trên trục và chỗ ngồi của van, và sử dụng giấy nhám mịn để đánh bóng nhẹ bề mặt niêm phong của trục và chỗ ngồi của van nhằm khôi phục khả năng niêm phong tốt. Sau đó, họ kiểm tra độ sạch của dầu thủy lực và phát hiện rằng dầu chứa nhiều tạp chất. Vì vậy, họ thay dầu thủy lực mới và rửa sạch toàn bộ hệ thống thủy lực để đảm bảo không còn tạp chất nào trong hệ thống. Cuối cùng, họ lắp lại van xả áp và điều chỉnh áp suất hệ thống, điều chỉnh áp suất về phạm vi làm việc bình thường.
Sau khi thực hiện phương pháp xử lý trên, vấn đề áp suất không đủ của trạm bơm máy ép thủy lực đã được giải quyết hoàn toàn. Máy ép thủy lực đã khôi phục hoạt động bình thường và quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ. Quá trình khắc phục sự cố này phản ánh đầy đủ vai trò quan trọng của phương pháp kiểm tra trực quan và phương pháp đo lường bằng dụng cụ trong chẩn đoán sự cố, cũng như sự cần thiết phải áp dụng các giải pháp hiệu quả dựa trên nguyên nhân cụ thể của sự cố.
Sau một thời gian vận hành liên tục, trạm bơm máy ép thủy lực trong xưởng gặp vấn đề về nhiệt độ dầu quá cao. Sự tăng liên tục của nhiệt độ dầu không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của hệ thống thủy lực mà còn dẫn đến sự suy giảm hiệu suất của dầu thủy lực, tạo ra nguy cơ mất an toàn. Sau khi các kỹ thuật viên trong xưởng phát hiện vấn đề, họ nhanh chóng phân tích và xử lý sự cố.
Các kỹ thuật viên đầu tiên tiến hành kiểm tra toàn diện hệ thống thủy lực, kiểm tra các bộ phận như thùng dầu, đường ống, bơm và van. Qua kiểm tra bằng mắt thường, họ thấy rằng mức dầu trong thùng là bình thường và không có hiện tượng rò rỉ rõ ràng ở các đường ống. Tuy nhiên, khi kiểm tra bộ tản nhiệt, họ phát hiện rằng một lượng lớn bụi và杂物 đã tích tụ trên bề mặt bộ tản nhiệt, và các nan tản nhiệt hầu như bị tắc nghẽn, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả tản nhiệt của bộ tản nhiệt.
Để xác định thêm nguyên nhân gây ra nhiệt độ dầu quá cao, các kỹ thuật viên đã kiểm tra chất lượng của dầu thủy lực. Kết quả kiểm tra cho thấy hàm lượng tạp chất trong dầu thủy lực vượt quá tiêu chuẩn, có thể là do việc không thay dầu thủy lực trong thời gian dài và hiệu suất niêm phong kém của hệ thống, dẫn đến tạp chất từ bên ngoài trộn lẫn vào dầu. Sự hiện diện của tạp chất không chỉ làm tăng mài mòn các bộ phận thủy lực, tạo ra nhiệt dư thừa, mà còn ảnh hưởng đến khả năng tản nhiệt của dầu thủy lực.
Đối với sự cố của hệ thống làm mát, các kỹ thuật viên đã vệ sinh hoàn toàn bộ tản nhiệt. Họ sử dụng khí nén để thổi bụi và các mảnh vụn trên bề mặt bộ tản nhiệt, sau đó dùng dung dịch vệ sinh chuyên dụng để làm sạch các lá tản nhiệt, đảm bảo rằng các khe giữa các lá tản nhiệt được thông thoáng. Sau khi vệ sinh, hiệu quả tản nhiệt của bộ tản nhiệt đã được cải thiện đáng kể.
Đối với vấn đề về chất lượng dầu thuỷ lực, các kỹ thuật viên đã quyết định thay thế dầu thuỷ lực mới. Họ trước tiên đã đổ hết tất cả dầu cũ trong bình chứa, sau đó sử dụng dung dịch làm sạch để vệ sinh bên trong bình chứa nhằm loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn còn lại. Sau đó, họ lắp đặt các bộ lọc hút mới và bộ lọc hồi油 để ngăn chặn việc dầu mới bị ô nhiễm lại. Cuối cùng, họ thêm dầu thuỷ lực mới đáp ứng yêu cầu quy cách và khởi động trạm bơm ép thuỷ lực để cho dầu mới lưu thông trong hệ thống trong một khoảng thời gian nhằm đảm bảo toàn bộ hệ thống được充滿 bằng dầu mới.
Sau khi bảo dưỡng hệ thống làm mát và thay dầu thủy lực, nhiệt độ dầu của trạm bơm máy ép thủy lực dần trở lại bình thường. Trong quá trình vận hành sau đó, các kỹ thuật viên đã tăng cường giám sát nhiệt độ dầu và bảo trì định kỳ hệ thống thủy lực, bao gồm kiểm tra tình trạng hoạt động của bộ làm mát, thay dầu thủy lực và lọc dầu, v.v., để ngăn ngừa vấn đề nhiệt độ dầu quá cao xảy ra lại. Qua việc xử lý sự cố này, các kỹ thuật viên nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của việc bảo trì và kiểm tra định kỳ hệ thống thủy lực. Chỉ bằng cách phát hiện và giải quyết kịp thời các vấn đề tiềm ẩn mới có thể đảm bảo hoạt động ổn định của trạm bơm máy ép thủy lực.
VI. Biện pháp phòng ngừa và đề xuất bảo trì
Việc bảo trì hàng ngày là công việc cơ bản để đảm bảo hoạt động lâu dài và ổn định của trạm bơm ép thủy lực, chủ yếu bao gồm các điểm chính sau đây:
-
Kiểm tra mức dầu định kỳ : Trước khi khởi động máy mỗi ngày, kiểm tra mức dầu thủy lực trong bồn chứa để đảm bảo rằng mức dầu nằm trong phạm vi quy định. Mức dầu quá thấp có thể khiến bơm dầu hút phải không khí, gây ra tiếng ồn, rung động và hư hại, đồng thời làm giảm hiệu suất làm việc của hệ thống. Khi mức dầu tiếp cận đường mức tối thiểu, hãy bổ sung dầu thủy lực đáp ứng yêu cầu kỹ thuật kịp thời. Khi thêm dầu thủy lực, chú ý đến chất lượng và loại dầu, tránh trộn lẫn các thương hiệu hoặc loại dầu khác nhau để防止 ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống thủy lực.
-
Vệ sinh bộ lọc bộ lọc là các thành phần chính để đảm bảo độ sạch của dầu thuỷ lực. Chúng cần được làm sạch hoặc thay thế định kỳ theo thực tế sử dụng. Thông thường, bộ lọc hút và bộ lọc hồi cần được kiểm tra ít nhất một lần mỗi tuần. Nếu bộ lọc bị tắc nghẽn hoặc phần tử lọc bị hư hại, hãy làm sạch hoặc thay thế kịp thời. Khi làm sạch bộ lọc, sử dụng chất tẩy rửa và công cụ chuyên dụng để đảm bảo rằng các tạp chất bên trong bộ lọc được loại bỏ hoàn toàn. Bộ lọc áp suất cao có yêu cầu độ chính xác cao hơn. Có thể kiểm tra chúng một lần mỗi 1-3 tháng theo áp suất làm việc của hệ thống và mức độ ô nhiễm của dầu, và thay thế nếu cần thiết. Việc làm sạch bộ lọc định kỳ có thể ngăn chặn hiệu quả các tạp chất xâm nhập vào hệ thống thuỷ lực, giảm mài mòn các thành phần thuỷ lực và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
-
Siết chặt các kết nối kiểm tra định kỳ tất cả các kết nối của trạm bơm máy ép thủy lực, như các khớp ống dầu, kẹp ống, bu-lông kết nối giữa thân bơm và động cơ, v.v., để đảm bảo chúng được cố định chắc chắn và đáng tin cậy. Trong quá trình vận hành thiết bị, do tác động của rung động và áp suất, các kết nối có thể bị lỏng, dẫn đến các vấn đề như rò rỉ dầu và áp suất không ổn định. Do đó, tiến hành kiểm tra toàn diện các kết nối ít nhất một lần mỗi tuần. Nếu phát hiện kết nối bị lỏng, siết chặt chúng kịp thời. Khi siết các kết nối, hãy thực hiện theo yêu cầu mô-men xoắn quy định để tránh siết quá chặt hoặc không đủ chặt, nhằm không ảnh hưởng đến độ tin cậy và hiệu suất密封 của các kết nối.
-
Kiểm tra nhiệt độ dầu : Hãy chú ý kỹ đến nhiệt độ của dầu thuỷ lực để đảm bảo nó nằm trong phạm vi làm việc bình thường. Thông thường, nhiệt độ làm việc bình thường của dầu thuỷ lực là 35 - 60°C. Nhiệt độ dầu quá cao sẽ làm giảm độ nhớt của dầu thuỷ lực, tăng rò rỉ và đẩy nhanh quá trình lão hoá và suy thoái của dầu; nhiệt độ dầu quá thấp sẽ làm cho độ nhớt của dầu thuỷ lực quá cao, ảnh hưởng đến hiệu quả hút dầu của bơm dầu và tốc độ phản hồi của hệ thống. Đo nhiệt độ dầu bằng nhiệt kế mỗi ngày. Nếu nhiệt độ dầu bất thường, hãy kiểm tra nguyên nhân kịp thời, chẳng hạn như hệ thống làm mát có hoạt động bình thường không, hệ thống có bị quá tải hay không, v.v., và thực hiện các biện pháp điều chỉnh tương ứng.
Việc xây dựng kế hoạch bảo trì toàn diện định kỳ là rất quan trọng để phát hiện kịp thời và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn, đảm bảo hoạt động bình thường của trạm bơm máy ép thủy lực. Kế hoạch bảo trì cụ thể như sau:
-
Bảo trì hàng tháng : Thực hiện kiểm tra và bảo trì tương đối toàn diện cho trạm bơm máy ép thủy lực mỗi tháng một lần. Ngoài nội dung bảo trì hàng ngày, còn cần kiểm tra tình trạng hoạt động của bơm dầu, bao gồm xem áp suất đầu ra và lưu lượng của bơm dầu có ổn định không, có tiếng ồn hoặc rung động bất thường không. Kiểm tra xem các thao tác của van điều khiển có linh hoạt không và hiệu suất niêm phong có tốt không. Nếu cần thiết, tháo rời, làm sạch và hiệu chỉnh van điều khiển. Đồng thời, kiểm tra xem áp suất của bình tích năng có bình thường không. Nếu áp suất không đủ, hãy bơm khí kịp thời. Ngoài ra, kiểm tra hệ thống điện, bao gồm hiệu suất cách điện của động cơ, dây nối có lỏng không và các thông số cài đặt của bộ điều khiển có chính xác không.
-
Bảo trì theo quý : Thực hiện bảo trì sâu cho trạm bơm máy ép thủy lực mỗi quý một lần. Ngoài việc hoàn thành các hạng mục bảo trì hàng tháng, lấy mẫu dầu thủy lực để kiểm tra và phân tích các chỉ số như mức độ ô nhiễm của dầu, hàm lượng độ ẩm và giá trị axit. Nếu kết quả kiểm tra vượt quá phạm vi quy định, thay thế dầu thủy lực kịp thời. Đồng thời, thay thế toàn diện các bộ lọc, bao gồm bộ lọc hút, bộ lọc hồi và bộ lọc áp suất cao, để đảm bảo sự sạch sẽ của dầu thủy lực. Ngoài ra, kiểm tra tình trạng mài mòn của các đường ống thủy lực. Đối với các đường ống có dấu hiệu mài mòn nghiêm trọng hoặc nứt, thay thế chúng kịp thời.
-
Bảo dưỡng Hàng năm hằng năm, tiến hành đại tu và bảo trì toàn diện trạm bơm máy ép thủy lực. Ngoài việc hoàn thành các hạng mục bảo trì theo quý, tháo gỡ và kiểm tra bơm dầu, kiểm tra tình trạng mòn của các bộ phận bên trong như bánh răng, cánh, và piston, kịp thời thay thế các linh kiện bị mòn nặng. Đồng thời, thay thế toàn bộ các gioăng, bao gồm gioăng trục bơm dầu, gioăng xi lanh, và gioăng van điều khiển để đảm bảo hiệu suất kín của hệ thống. Ngoài ra, kiểm tra và bảo dưỡng ngoại hình thiết bị, chẳng hạn như làm sạch rỉ sét và sơn lại thiết bị, sửa chữa các thiết bị bảo vệ bị hư hại. Cuối cùng, thực hiện chạy thử và kiểm tra toàn diện trạm bơm máy ép thủy lực để đảm bảo rằng tất cả các chỉ tiêu hiệu suất của thiết bị đáp ứng yêu cầu.
Kỹ năng chuyên môn và sự chuẩn hóa hoạt động của người vận hành直接影响đến sự ổn định và độ tin cậy trong quá trình vận hành của trạm bơm thủy lực. Do đó, cần thiết phải cung cấp đào tạo hệ thống cho người vận hành để họ có thể nắm vững các phương pháp vận hành đúng cách và khả năng phán đoán sự cố.
-
Đào tạo vận hành : Trước khi nhân viên vận hành đảm nhiệm công việc, cung cấp cho họ đào tạo toàn diện về quy trình vận hành. Nội dung đào tạo bao gồm nguyên lý hoạt động, cấu trúc thành phần, quá trình vận hành, các biện pháp an toàn, v.v. của trạm bơm thủy lực. Qua các giải thích lý thuyết và minh họa thực hành, giúp nhân viên vận hành nắm rõ các bộ phận và chức năng khác nhau của thiết bị, và thành thạo các phương pháp vận hành đúng như khởi động, tắt máy, điều chỉnh áp suất, lưu lượng, v.v. Đồng thời, nhấn mạnh rằng nhân viên vận hành phải tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình vận hành, tuyệt đối không được phép vận hành trái quy định như quá tải hoặc tùy tiện điều chỉnh thông số để tránh làm hư hỏng thiết bị hoặc gây ra tai nạn an toàn.
-
Đào tạo phán đoán sự cố : Đào tạo nhân viên vận hành để có khả năng đánh giá các sự cố nhất định, giúp họ có thể nhanh chóng và chính xác xác định loại và nguyên nhân của sự cố khi thiết bị gặp vấn đề và áp dụng các giải pháp tương ứng. Nội dung đào tạo bao gồm các hiện tượng, phân tích nguyên nhân và giải pháp cho các sự cố phổ biến, cũng như các phương pháp và kỹ thuật cơ bản trong chẩn đoán sự cố. Qua việc phân tích các trường hợp thực tế và diễn tập các sự cố mô phỏng, nâng cao khả năng đánh giá sự cố và xử lý khẩn cấp của nhân viên vận hành. Đồng thời, khuyến khích nhân viên vận hành chú ý quan sát tình trạng hoạt động của thiết bị trong công việc hàng ngày, phát hiện kịp thời các tình huống bất thường và báo cáo cho nhân viên bảo trì để xử lý.
-
Đào tạo lại định kỳ : Để đảm bảo rằng người vận hành luôn nắm vững các kỹ năng vận hành mới nhất và phương pháp chẩn đoán sự cố, tiến hành đào tạo lại định kỳ cho họ. Nội dung đào tạo lại có thể được điều chỉnh và bổ sung dựa trên việc nâng cấp thiết bị, cải tiến công nghệ và các vấn đề xảy ra trong quá trình vận hành thực tế. Qua đào tạo lại định kỳ, không ngừng nâng cao chất lượng chuyên môn và trình độ nghiệp vụ của người vận hành, đảm bảo vận hành an toàn và ổn định của trạm bơm ép thủy lực.
VII. Kết luận và Triển vọng
Nghiên cứu này phân tích sâu vai trò quan trọng của trạm bơm ép thủy lực trong sản xuất công nghiệp và tác động nghiêm trọng đến sản xuất do các sự cố thường xuyên xảy ra. Thông qua việc giải thích chi tiết nguyên lý hoạt động và cấu trúc của trạm bơm ép thủy lực, các chức năng và cơ chế làm việc phối hợp của các bộ phận khác nhau được làm rõ, đặt nền tảng vững chắc cho phân tích sự cố tiếp theo.
Về các loại lỗi phổ biến và phân tích nguyên nhân, năm loại lỗi phổ biến sau đã được tổng hợp, bao gồm bất thường về áp suất, vấn đề về lưu lượng, nhiệt độ dầu quá cao, tiếng ồn và rung động, cũng như rò rỉ dầu. Bất thường về áp suất bao gồm áp suất không đủ và áp suất quá cao, lần lượt do nhiều yếu tố khác nhau như rò rỉ hệ thống, van xả bị hỏng và tải bất thường; vấn đề về lưu lượng bao gồm lưu lượng không đủ và lưu lượng không ổn định, liên quan đến việc hút dầu kém, mòn bơm dầu, điều chỉnh van xả không đúng, v.v.; nhiệt độ dầu quá cao chủ yếu là do dầu bị nhiễm bẩn, tản nhiệt kém và quá tải hệ thống; tiếng ồn và rung động được chia thành tiếng ồn và rung động cơ học và tiếng ồn và rung động dòng chảy chất lỏng, liên quan đến các nguyên nhân như trục bơm và trục mô-tơ không đồng trục, bạc đạn bị hư hại, thiết kế đường ống không hợp lý; sự cố rò rỉ dầu là do gioăng bị lão hóa, ống dầu bị lỏng và thân bơm bị hư hại. Các sự cố này không chỉ dẫn đến việc dừng thiết bị và gián đoạn sản xuất mà còn có thể gây ra tai nạn an toàn, mang lại tổn thất kinh tế lớn cho doanh nghiệp.
Về phương pháp chẩn đoán lỗi, phương pháp kiểm tra trực quan, phương pháp phát hiện bằng dụng cụ và phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm được giới thiệu. Phương pháp kiểm tra trực quan có thể nhanh chóng phát hiện các dấu hiệu lỗi rõ ràng thông qua các cách như nhìn, nghe, sờ và ngửi; phương pháp phát hiện bằng dụng cụ sử dụng các thiết bị chuyên nghiệp như cảm biến áp suất, đồng hồ đo lưu lượng và máy dò nhiệt độ dầu để cung cấp sự hỗ trợ dữ liệu chính xác và giúp đánh giá đúng lỗi; phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm, dựa vào kinh nghiệm bảo trì của kỹ thuật viên và các trường hợp lỗi, nhanh chóng thu hẹp phạm vi điều tra lỗi và nâng cao hiệu quả chẩn đoán. Trong ứng dụng thực tế, các phương pháp này nên được sử dụng một cách toàn diện và bổ sung cho nhau để nâng cao độ chính xác và độ tin cậy của việc chẩn đoán lỗi.
Qua việc phân tích các trường hợp về lỗi áp suất không đủ của trạm bơm thủy lực trong một nhà máy và vấn đề nhiệt độ dầu quá cao của trạm bơm thủy lực trong một xưởng, hiệu quả của các phương pháp chẩn đoán lỗi và tính khả thi của các giải pháp được xác minh thêm. Về các biện pháp phòng ngừa và đề xuất bảo trì, đã đưa ra các điểm quan trọng của công tác bảo trì hàng ngày, chẳng hạn như kiểm tra định kỳ mức dầu, làm sạch bộ lọc, siết chặt các kết nối và kiểm tra nhiệt độ dầu; lập kế hoạch bảo trì định kỳ, bao gồm nội dung bảo trì theo tháng, quý và năm; nhấn mạnh tầm quan trọng của đào tạo người vận hành, bao gồm đào tạo vận hành, đào tạo nhận biết lỗi và đào tạo lại định kỳ, nhằm nâng cao kỹ năng chuyên môn và khả năng nhận biết lỗi của người vận hành, đảm bảo vận hành an toàn và ổn định của trạm bơm thủy lực.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ công nghiệp và yêu cầu ngày càng cao đối với hiệu suất của trạm bơm máy ép thủy lực, nghiên cứu trong tương lai có thể được thực hiện theo các hướng sau:
-
Nghiên cứu về công nghệ dự đoán sự cố : Các phương pháp chẩn đoán lỗi hiện tại chủ yếu tập trung vào việc khắc phục và sửa chữa sau khi sự cố xảy ra. Trong tương lai, cần tăng cường nghiên cứu về công nghệ dự đoán lỗi. Bằng cách sử dụng các công nghệ tiên tiến như phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và học máy, thực hiện giám sát thời gian thực và phân tích sâu dữ liệu vận hành của trạm bơm ép thủy lực, xây dựng mô hình dự đoán lỗi, dự báo trước sự xuất hiện của lỗi và đạt được bảo trì phòng ngừa. Sử dụng thuật toán học máy để đào tạo một lượng lớn dữ liệu vận hành của trạm bơm ép thủy lực, thiết lập mô hình dự đoán lỗi và thực hiện các biện pháp bảo trì trước theo kết quả dự đoán của mô hình nhằm tránh sự xuất hiện của lỗi và nâng cao độ tin cậy vận hành cũng như hiệu suất sản xuất của thiết bị.
-
Nghiên cứu về ứng dụng của các thành phần thủy lực mới : Liên tục khám phá ứng dụng của các thành phần thủy lực mới, chẳng hạn như bơm không rò rỉ, bơm tần số biến đổi, van điều khiển thông minh, v.v., để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của trạm bơm ép thủy lực. Các thành phần mới này có những ưu điểm như hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp, tuổi thọ dài và kiểm soát thông minh, và có thể đáp ứng các yêu cầu cao hơn của ngành công nghiệp hiện đại đối với hệ thống thủy lực. Nghiên cứu nguyên lý hoạt động và đặc tính hiệu suất của bơm không rò rỉ mới và áp dụng chúng vào trạm bơm ép thủy lực để giảm rò rỉ và nâng cao hiệu suất cũng như sự ổn định của hệ thống.
-
Nghiên cứu về công nghệ xanh và bảo vệ môi trường : Với việc không ngừng nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, trong tương lai cần tăng cường nghiên cứu về công nghệ xanh và bảo vệ môi trường cho trạm bơm ép thủy lực. Phát triển các loại dầu thủy lực thân thiện với môi trường mới để giảm ô nhiễm môi trường; tối ưu hóa thiết kế hệ thống thủy lực để cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng và giảm tiêu thụ năng lượng. Nghiên cứu dầu thủy lực phân hủy sinh học để giảm thiểu ô nhiễm do rò rỉ dầu thủy lực đối với đất và nguồn nước; áp dụng thiết kế hệ thống thủy lực tiết kiệm năng lượng, như hệ thống bơm lưu lượng biến đổi và hệ thống nhạy cảm với tải荷, để giảm tiêu thụ năng lượng của hệ thống và đạt được mục tiêu tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.
-
Nghiên cứu hệ thống giám sát từ xa và bảo trì thông minh : Sử dụng công nghệ Internet vạn vật để thiết lập hệ thống giám sát từ xa và bảo trì thông minh cho trạm bơm ép thủy lực. Qua hệ thống này, kỹ thuật viên có thể theo dõi tình trạng hoạt động của trạm bơm ép thủy lực thời gian thực, chẩn đoán lỗi từ xa và thực hiện các biện pháp bảo trì kịp thời. Nó cũng có thể thực hiện quản lý thông minh thiết bị, nâng cao hiệu quả bảo trì và mức độ quản lý. Phát triển một hệ thống giám sát từ xa và bảo trì thông minh cho trạm bơm ép thủy lực dựa trên Internet vạn vật để đạt được các chức năng như giám sát từ xa, chẩn đoán lỗi và nhắc nhở bảo trì thiết bị, đồng thời nâng cao mức độ quản lý và hiệu quả bảo trì của thiết bị.
Là nhà sản xuất máy ép thủy lực chuyên nghiệp tại Trung Quốc, Công ty TNHH Máy móc Công nghiệp Nặng Zhongyou cam kết cung cấp cho bạn thiết bị máy ép thủy lực chất lượng cao và kiến thức chuyên môn liên quan đến máy ép thủy lực. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi!