Zhongyou Heavy Industry Machinery  Equipment Co.,Ltd.

Trang chủ
Sản phẩm
Liên hệ với chúng tôi
Tin tức
Giới thiệu

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
0/100
Tên
0/100
Tên công ty
0/200
Thông điệp
0/1000
Tin tức

Trang chủ /  Tin tức

Phân tích chi tiết các lỗi phổ biến và giải pháp của trạm bơm thủy lực

Time: 2025-02-06 Hits: 0

I. Giới thiệu

众友500吨三梁四柱1104914PLC风冷光栅脚踏开关-(1).jpg

1. Bối cảnh và ý nghĩa nghiên cứu

Là thành phần lõi quan trọng, trạm bơm thủy lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy, công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và luyện kim. Nó có thể chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng thủy lực, cung cấp sự hỗ trợ nguồn điện ổn định và liên tục cho các thiết bị thủy lực khác nhau.

Tuy nhiên, do môi trường làm việc phức tạp và biến đổi của trạm bơm ép thủy lực, nó có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ cao, áp suất cao, độ ẩm cao và bụi. Đồng thời, cấu trúc bên trong của nó rất phức tạp, chứa nhiều thành phần thủy lực chính xác và bộ phận cơ khí. Sau thời gian vận hành dài, các loại sự cố khác nhau có khả năng xảy ra. Khi những sự cố này xuất hiện, chúng không chỉ gây ngừng hoạt động thiết bị, ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất, mà còn có thể dẫn đến tai nạn an toàn, gây tổn thất kinh tế lớn cho doanh nghiệp.

Do đó, việc phân tích sâu về các sự cố phổ biến của trạm bơm ép thủy lực và đề xuất các giải pháp thực tiễn có ý nghĩa thực tiễn to lớn đối với việc đảm bảo hoạt động ổn định của sản xuất công nghiệp, nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm chi phí sản xuất và đảm bảo sản xuất an toàn.

II. Nguyên lý hoạt động và tổng quan cấu trúc của trạm bơm ép thủy lực

2.1 Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý hoạt động của trạm bơm thủy lực dựa trên định luật Pascal, tức là áp lực tác động lên bất kỳ phần nào của chất lỏng bị giới hạn sẽ được truyền đều theo mọi hướng bởi chất lỏng. Phần cốt lõi của nó là chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng thủy lực, từ đó cung cấp năng lượng cho thiết bị thủy lực. Quy trình làm việc cụ thể như sau:
Khi trạm bơm khởi động, động cơ bắt đầu hoạt động, kéo theo bơm thủy lực làm việc thông qua một bộ ly hợp. Là thành phần chính cho việc chuyển đổi năng lượng, các bộ phận bên trong của bơm thủy lực, chẳng hạn như rô-to, cánh hoặc piston, thực hiện các chuyển động định kỳ dưới sự điều khiển của động cơ. Trong quá trình hút dầu, thể tích buồng bơm tăng lên, áp suất giảm xuống, tạo ra áp suất âm. Dưới tác động của áp suất khí quyển, dầu thủy lực trong bình chứa được hút vào buồng bơm thông qua ống hút. Sau đó, trong quá trình đẩy dầu, thể tích buồng bơm giảm xuống, dầu thủy lực bị nén lại và thải ra với áp suất cao hơn. Lúc này, năng lượng cơ học đã được chuyển đổi thành năng lượng áp suất của dầu thủy lực.
Dầu thủy lực áp suất cao được xả vào hệ thống đường ống và đi qua các van điều khiển khác nhau, chẳng hạn như van điều khiển hướng, van điều khiển áp suất và van điều khiển lưu lượng. Van điều khiển hướng được sử dụng để kiểm soát hướng dòng chảy của dầu thủy lực, từ đó xác định hướng di chuyển của bộ thực thi (như xi lanh thủy lực và mô tơ thủy lực). Van điều khiển áp suất chịu trách nhiệm điều chỉnh và ổn định áp suất hệ thống, đảm bảo rằng hệ thống hoạt động trong phạm vi áp suất đã đặt và ngăn ngừa hư hại thiết bị do áp suất quá cao. Van điều khiển lưu lượng được sử dụng để điều chỉnh tốc độ dòng chảy của dầu thủy lực, từ đó kiểm soát tốc độ di chuyển của bộ thực thi.
Dầu thủy lực được điều chỉnh bởi van điều khiển cuối cùng sẽ đi vào bộ thực thi, đẩy piston của xi lanh thủy lực di chuyển tuyến tính hoặc thúc đẩy rotor của mô tơ thủy lực quay, từ đó thực hiện các động tác cơ khí khác nhau, chẳng hạn như dập, kéo dãn và uốn cong chi tiết công việc, cũng như quay và nâng hạ thiết bị máy móc. Sau khi bộ thực thi hoàn thành hành trình, dầu thủy lực sẽ trở lại bồn chứa thông qua đường ống hồi lưu, hoàn thành một chu kỳ làm việc. Cứ như vậy, trạm bơm ép thủy lực liên tục cung cấp nguồn hỗ trợ năng lượng ổn định cho thiết bị thủy lực để đảm bảo hoạt động bình thường của nó.

2.2 Cấu trúc cơ bản

Trạm bơm ép thủy lực chủ yếu gồm các thành phần chính sau:

  1. Bơm thủy lực : Là thành phần cốt lõi của trạm bơm ép thủy lực, chức năng chính của nó là chuyển đổi năng lượng cơ học của động cơ thành năng lượng áp suất của dầu thủy lực, cung cấp nguồn năng lượng cho toàn bộ hệ thống thủy lực. Các loại bơm thủy lực phổ biến bao gồm bơm răng, bơm cánh và bơm piston. Bơm răng có cấu trúc đơn giản, hoạt động ổn định và giá cả tương đối thấp, thích hợp cho các trường hợp yêu cầu về áp suất và lưu lượng không cao. Bơm cánh có những ưu điểm như lưu lượng đều, hoạt động ổn định và tiếng ồn thấp, thường được sử dụng trong hệ thống áp suất trung bình. Bơm piston có thể hoạt động ổn định trong điều kiện áp suất cao và lưu lượng lớn, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực có yêu cầu áp suất cao, chẳng hạn như máy ép thủy lực quy mô lớn và thiết bị xây dựng.
  2. Motor : Động cơ cung cấp năng lượng cho việc vận hành của bơm thủy lực. Nó được kết nối với bơm thủy lực thông qua một khớp nối, chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học và thúc đẩy子 của bơm thủy lực quay với tốc độ cao. Khi chọn động cơ, cần phải phối hợp theo các thông số như công suất và tốc độ của bơm thủy lực để đảm bảo rằng động cơ có thể cung cấp đủ năng lượng và đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống.
  3. Thùng dầu : Bồn dầu chủ yếu được sử dụng để lưu trữ dầu thủy lực. Nó cũng có chức năng tản nhiệt, lắng cặn và tách bọt khí trong dầu. Dung tích của bồn dầu được xác định dựa trên yêu cầu làm việc của hệ thống và lưu lượng tuần hoàn của dầu thủy lực. Thông thường, nó cần đảm bảo rằng dầu thủy lực có đủ thời gian lưu trú trong bồn để tản nhiệt đầy đủ và lắng cặn. Bên trong bồn dầu thường được trang bị một vách ngăn để tách khu vực hút dầu và khu vực trả dầu, tránh tác động trực tiếp của dầu trả vào miệng hút và ảnh hưởng đến hiệu quả hút dầu. Ngoài ra, các phụ kiện như đồng hồ đo mức, nhiệt kế và bộ lọc không khí được lắp đặt trên bồn dầu để theo dõi mực dầu và nhiệt độ của dầu thủy lực, đồng thời đảm bảo cân bằng áp suất không khí trong bồn.
  4. Van điều khiển : Van điều khiển là các thành phần trong hệ thống thủy lực được sử dụng để kiểm soát áp suất, lưu lượng và hướng của dầu thủy lực. Chúng chủ yếu bao gồm van xả, van giảm áp, van tuần tự, van tiết lưu, van điều chỉnh tốc độ và van điều khiển hướng. Van xả được sử dụng để điều chỉnh áp suất tối đa của hệ thống. Khi áp suất hệ thống vượt quá giá trị đã đặt, van xả mở ra, làm tràn lượng dầu thủy lực dư thừa trở lại bồn chứa để bảo vệ hệ thống. Van giảm áp được sử dụng để giảm áp suất của một nhánh nhất định trong hệ thống để đáp ứng yêu cầu làm việc của các bộ thực thi cụ thể. Van tuần tự được sử dụng để kiểm soát trình tự hoạt động của nhiều bộ thực thi. Van tiết lưu và van điều chỉnh tốc độ điều chỉnh lưu lượng của dầu thủy lực bằng cách thay đổi kích thước của lỗ tiết lưu, từ đó kiểm soát tốc độ di chuyển của bộ thực thi. Van điều khiển hướng được sử dụng để thay đổi hướng dòng chảy của dầu thủy lực để đạt được chuyển động quay thuận - nghịch hoặc chuyển động qua lại của bộ thực thi.
  5. Bộ lọc : Chức năng của bộ lọc là lọc các tạp chất và chất gây ô nhiễm trong dầu thuỷ lực, ngăn chặn chúng xâm nhập vào hệ thống thuỷ lực và gây mài mòn, tắc nghẽn hoặc hư hại các thành phần như bơm thuỷ lực, van điều khiển và actuator, từ đó đảm bảo hoạt động bình thường của hệ thống thuỷ lực và kéo dài tuổi thọ của nó. Các bộ lọc phổ biến bao gồm bộ lọc hút, bộ lọc hồi và bộ lọc áp suất cao. Bộ lọc hút được lắp đặt tại cổng hút dầu của bơm thuỷ lực để lọc các tạp chất dạng hạt lớn trong bình chứa và bảo vệ bơm thuỷ lực. Bộ lọc hồi được lắp đặt trên đường ống hồi để lọc các tạp chất trong dầu thuỷ lực khi trở về bình chứa từ actuator. Bộ lọc áp suất cao được lắp đặt trên đường ống áp suất cao để lọc tinh dầu thuỷ lực trước khi vào actuator, đảm bảo độ sạch của dầu.
  6. Ống dẫn và phụ kiện : Các đường ống được sử dụng để kết nối các thành phần khác nhau của trạm bơm máy ép thủy lực, cho phép dầu thủy lực lưu thông trong hệ thống. Các đường ống thường sử dụng ống thép hoặc ống cao su chịu áp lực cao, và đường kính ống cũng như độ dày thành ống được chọn phù hợp với áp suất làm việc và lưu lượng của hệ thống. Phụ kiện bao gồm các khớp nối ống, cút cong, cút chữ T, đồng hồ đo áp suất, cảm biến áp suất, v.v. Chúng đóng vai trò kết nối, kiểm soát và giám sát trong hệ thống thủy lực. Các khớp nối ống được sử dụng để kết nối các đường ống, đảm bảo tính kín của chúng. Cút cong và cút chữ T được sử dụng để thay đổi hướng và phân nhánh của các đường ống. Đồng hồ đo áp suất và cảm biến áp suất được sử dụng để theo dõi áp suất của hệ thống, cung cấp dữ liệu áp suất thời gian thực cho người vận hành điều chỉnh các thông số hệ thống kịp thời.

III. Các loại lỗi phổ biến và phân tích nguyên nhân

(Cảnh báo: Tất cả các hoạt động bảo trì phải được thực hiện bởi nhân viên chuyên nghiệp để tránh mất mát kinh tế và thương tích cá nhân.)

3.1 Các sự cố về áp suất

3.1.1 Áp suất không đủ

Áp suất không đủ là một trong những lỗi phổ biến của trạm bơm thủy lực và có thể do nhiều nguyên nhân gây ra:

  • Rò rỉ hệ thống : Đây là nguyên nhân phổ biến gây ra áp suất không đủ. Các seal trong hệ thống thủy lực sẽ lão hóa và mòn sau thời gian sử dụng dài, mất đi hiệu suất niêm phong ban đầu, dẫn đến rò rỉ dầu thủy lực. Các khớp ống lỏng lẻo và đường ống dầu bị vỡ cũng có thể gây ra rò rỉ dầu thủy lực. Theo thống kê, khoảng 30% - 40% các sự cố áp suất không đủ là do rò rỉ hệ thống.
  • Lỗi van xả : Van xả là thành phần quan trọng để điều chỉnh áp suất hệ thống. Khi lõi van của van xả bị kẹt bởi tạp chất và không thể đóng đúng cách, hoặc lò xo bị mệt mỏi và hư hỏng, dẫn đến lực lò xo không đủ, van xả sẽ mở sớm và tràn, ngăn áp suất hệ thống tăng lên đến giá trị đã đặt.
  • Vấn đề về Bơm Dầu : Bơm dầu là nguồn động lực của hệ thống thủy lực. Nếu các bộ phận bên trong của bơm dầu bị mài mòn nghiêm trọng, chẳng hạn như răng bánh răng bị mòn trong bơm bánh răng, cánh bị mòn trong bơm cánh, và piston - xi lanh bị mòn trong bơm piston, hiệu suất thể tích của bơm dầu sẽ giảm, dẫn đến lưu lượng và áp suất đầu ra không đủ. Nếu tốc độ quay của bơm dầu quá thấp, nó không thể cung cấp đủ áp suất. Các sự cố về động cơ, thiết bị truyền động, v.v. đều có thể dẫn đến việc giảm tốc độ quay của bơm dầu.
3.1.2 Áp suất quá cao

Áp suất quá mức cũng có thể gây hư hại cho trạm bơm thủy lực và thiết bị. Các nguyên nhân chính của hiện tượng này như sau:

  • Tải trọng bất thường : Khi tải trọng được điều khiển bởi bộ thực thi (chẳng hạn như xi lanh thủy lực và mô tơ thủy lực) của hệ thống thủy lực tăng đột ngột và vượt quá tải trọng thiết kế của hệ thống, áp suất hệ thống sẽ tăng theo. Trong quá trình dập, nếu gặp phải chi tiết công việc quá cứng hoặc khuôn dập bị kẹt, tải trọng của xi lanh thủy lực sẽ tăng tức thời, khiến áp suất hệ thống trở nên quá cao.
  • Cục bộ van áp suất bị lỗi : Các lỗi của van điều khiển áp suất (chẳng hạn như van an toàn và van giảm áp) là nguyên nhân quan trọng dẫn đến áp suất quá cao. Nếu lõi van của van an toàn bị kẹt ở vị trí đóng bởi tạp chất hoặc lực của lò xo quá lớn, van an toàn không thể mở và xả lưu lượng bình thường, và áp suất hệ thống sẽ tiếp tục tăng. Lỗi của van giảm áp cũng có thể khiến áp suất đầu ra của nó tăng bất thường, ảnh hưởng đến sự cân bằng áp suất của toàn bộ hệ thống.

3.2 Vấn đề về lưu lượng

3.2.1 Lưu lượng không đủ

Lưu lượng không đủ sẽ ảnh hưởng đến tốc độ làm việc và hiệu suất của thiết bị thủy lực. Nguyên nhân gây ra hiện tượng này như sau:

  • Hút dầu kém : Dầu thuỷ lực trong bình chứa không đủ, tắc nghẽn bộ lọc hút, ống hút quá dài, quá mỏng hoặc bị uốn cong quá mức sẽ làm tăng sức cản khi hút dầu, dẫn đến việc hút dầu của bơm dầu kém và giảm lưu lượng đầu ra. Khi nhiệt độ dầu quá thấp, độ nhớt của dầu thuỷ lực quá cao, điều này cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả hút dầu.
  • Mài mòn Bơm Dầu : Tương tự như áp suất không đủ, mài mòn các bộ phận bên trong của bơm dầu sẽ làm giảm hiệu suất thể tích của nó, khiến lưu lượng đầu ra thực tế của bơm dầu nhỏ hơn lưu lượng lý thuyết. Khi mài mòn nghiêm trọng, bơm dầu có thể không hoạt động đúng cách.
  • Sự rò rỉ : Ngoài việc rò rỉ hệ thống gây áp suất không đủ, nó còn dẫn đến mất lưu lượng. Rò rỉ nội bộ chủ yếu xảy ra bên trong các thành phần như bơm dầu và van điều khiển. Ví dụ, sự tăng khoảng cách khe hở của bơm dầu và độ fit quá lớn giữa lõi van và chỗ ngồi van của van điều khiển sẽ khiến một số dầu thủy lực rò rỉ bên trong các thành phần, từ đó làm giảm lưu lượng đầu ra cho hệ thống. Rò rỉ bên ngoài đề cập đến việc dầu thủy lực rò rỉ từ đường ống, khớp nối, v.v. ra bên ngoài hệ thống, cũng dẫn đến lưu lượng hệ thống không đủ.

Giải pháp cho các bất thường về áp suất

  1. Giải pháp cho áp suất không đủ : Nếu do rò rỉ hệ thống, kiểm tra cẩn thận các khớp ống và các gioăng, thay thế các gioăng bị hư hỏng và siết chặt các khớp lỏng lẻo. Nếu là lỗi van xả, tháo rời và làm sạch van xả, kiểm tra xem tâm van có bị kẹt hay không, sửa chữa hoặc thay thế nếu có mòn. Đối với vấn đề bơm dầu, nếu bơm dầu bị mòn nặng, thay thế bơm dầu và đồng thời kiểm tra cơ cấu truyền động của bơm dầu để đảm bảo hoạt động bình thường.
  2. Giải pháp cho áp suất quá cao : Khi tải bất thường, kiểm tra thiết bị tải và loại bỏ các tình huống như tải bị kẹt và quá tải. Nếu van áp suất có vấn đề, điều chỉnh lại van áp suất và thay thế nếu cần thiết để khôi phục chức năng điều chỉnh áp suất bình thường.
3.2.2 Dòng chảy không ổn định

Dòng chảy không ổn định sẽ khiến tốc độ di chuyển của thiết bị thủy lực không đều, ảnh hưởng đến độ chính xác làm việc. Nguyên nhân chính như sau:

  • Điều chỉnh van xả không đúng : Áp lực điều chỉnh không ổn định của van xả sẽ gây ra sự biến động trong áp suất hệ thống, từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định của dòng chảy. Mệt mỏi của lò xo van xả, chuyển động không linh hoạt của tâm van, v.v. có thể làm xấu đi hiệu suất điều chỉnh của van xả.
  • Sự cố của Cơ chế Biến Đổi : Đối với bơm biến đổi, chức năng của cơ chế biến đổi là tự động điều chỉnh lưu lượng của bơm dầu theo nhu cầu của hệ thống. Khi cơ chế biến đổi bị lỗi, chẳng hạn như piston điều khiển bị kẹt hoặc xi lanh biến đổi rò rỉ, lưu lượng của bơm biến đổi không thể được điều chỉnh bình thường, dẫn đến dòng chảy đầu ra không ổn định.

Giải pháp cho các vấn đề về dòng chảy

  1. Giải pháp cho dòng chảy không đủ : Nếu việc hút dầu không tốt, kiểm tra xem bộ lọc hút có bị tắc hay không, làm sạch hoặc thay thế bộ lọc. Đối với mòn bơm dầu, sửa chữa hoặc thay thế bơm dầu tùy theo mức độ mòn. Nếu có rò rỉ, tìm điểm rò rỉ và thực hiện xử lý kín.
  2. Các giải pháp cho dòng chảy không ổn định : Đối với điều chỉnh không đúng của van xả, điều chỉnh lại áp lực mở và lưu lượng của van xả. Nếu cơ chế biến thiên gặp sự cố, kiểm tra các thành phần điều khiển và bộ phận cơ khí của cơ chế biến thiên, và sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hư hỏng.

3.3 Nhiệt độ dầu quá cao

Nhiệt độ dầu quá cao sẽ làm giảm độ nhớt của dầu thủy lực, tăng rò rỉ, gia tốc lão hóa và suy thoái của dầu thủy lực, rút ngắn tuổi thọ của nó và ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của hệ thống thủy lực. Các nguyên nhân chính gây ra nhiệt độ dầu quá cao như sau:

  • Ô nhiễm dầu : Trong quá trình sử dụng dầu thủy lực, các tạp chất như bụi, hạt kim loại và độ ẩm sẽ trộn lẫn vào. Những tạp chất này sẽ làm tăng mài mòn của các bộ phận thủy lực, sinh nhiệt và đồng thời ảnh hưởng đến hiệu suất tản nhiệt của dầu thủy lực, dẫn đến việc nhiệt độ dầu tăng lên.
  • Tản nhiệt kém : Diện tích tản nhiệt của bồn chứa dầu không đủ, quạt tản nhiệt bị hỏng, bộ làm mát bị tắc nghẽn, v.v. đều sẽ làm cho hiệu quả tản nhiệt của dầu thủy lực trở nên tệ hơn, và nhiệt không thể được tản đi kịp thời, dẫn đến nhiệt độ dầu tăng lên. Nhiệt độ môi trường cao cũng sẽ có tác động bất lợi đến khả năng tản nhiệt của dầu thủy lực.
  • Hệ thống quá tải : Khi hệ thống thủy lực hoạt động dưới tải vượt quá tải định mức trong thời gian dài, bơm dầu cần phải cung cấp áp suất và lưu lượng lớn hơn, điều này sẽ làm tăng tổn thất công suất của hệ thống, sinh ra một lượng lớn nhiệt và dẫn đến việc nhiệt độ dầu tăng lên. Các thao tác khởi động - dừng và đảo chiều thường xuyên cũng sẽ làm tăng tổn thất năng lượng của hệ thống, gây ra nhiệt độ dầu tăng.

Các giải pháp cho nhiệt độ dầu quá cao
Nếu dầu bị nhiễm bẩn, hãy thay dầu kịp thời và làm sạch bình chứa dầu và bộ lọc. Đối với tình trạng tản nhiệt kém, kiểm tra hệ thống làm mát, chẳng hạn như xem cooler có bị tắc hay quạt làm mát có hoạt động bình thường không, làm sạch cooler và sửa chữa hoặc thay thế các thành phần bị lỗi. Nếu hệ thống bị quá tải, tối ưu hóa quy trình làm việc của hệ thống để tránh vận hành quá tải trong thời gian dài.

3.4 Tiếng ồn và rung động

3.4.1 Tiếng ồn và rung động cơ học

Tiếng ồn cơ học và rung động chủ yếu là do lỗi hoặc lắp đặt không đúng của các bộ phận cơ khí. Các lý do cụ thể như sau:

  • Sai lệch giữa trục bơm và trục động cơ : Nếu trục bơm và trục động cơ không đáp ứng yêu cầu đồng trục quy định trong quá trình lắp đặt, sẽ sinh ra một lực ly tâm không cân bằng chu kỳ trong quá trình quay tốc độ cao, dẫn đến rung động mạnh và tiếng ồn. Rung động và tiếng ồn này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị mà còn làm tăng tốc độ mài mòn của các bộ phận như bạc đạn và khớp nối.
  • Bạc đạn bị hư hại : Các bạc đạn là các bộ phận quan trọng hỗ trợ trục bơm và trục động cơ. Sau thời gian sử dụng dài, các bi và đường ray của bạc đạn sẽ bị mòn, bong tróc do mỏi, v.v., dẫn đến tăng độ dPullParserslack của bạc đạn và giảm độ chính xác quay, từ đó tạo ra tiếng ồn và rung động. Ngoài ra, việc bôi trơn kém, quá tải, v.v. cũng sẽ làm tăng tốc độ hư hại của bạc đạn.
  • Các lỗi của các thành phần cơ khí khác : Ví dụ, cánh bơm bị gãy trong bơm cánh, mòn không đều của bánh răng trong bơm bánh răng, và piston bị kẹt trong bơm piston đều có thể dẫn đến chuyển động không cân bằng của các thành phần cơ khí, tạo ra tiếng ồn và rung động.
3.4.2 Tiếng ồn và rung động do dòng chảy chất lỏng

Tiếng ồn và rung động do dòng chảy chất lỏng chủ yếu được gây ra bởi trạng thái dòng chảy của dầu thủy lực và cấu trúc của hệ thống thủy lực. Các lý do cụ thể như sau:

  • Thiết kế đường ống không hợp lý : Nếu đường kính của đường ống quá nhỏ, quá dài và có quá nhiều cùi nhôm, nó sẽ tăng sức cản dòng chảy của dầu thủy lực, dẫn đến tốc độ dòng chảy không đều, tạo ra dòng chảy乱turbulent và dao động áp suất, từ đó gây ra tiếng ồn và rung động. Nếu đường ống không được cố định chắc chắn, nó sẽ cộng hưởng dưới tác động của dòng chảy dầu, điều này cũng sẽ làm tăng thêm tiếng ồn và rung động.
  • Khí hòa tan trong dầu : Khi khí hòa tan trong dầu, khí sẽ bị nén ở áp suất cao và giãn nở ở áp suất thấp, sinh ra hiện tượng xói hơi, gây ra tiếng ồn và rung động. Hiện tượng xói hơi cũng sẽ gây tổn hại do xói hơi cho các bộ phận thủy lực, làm giảm tuổi thọ của chúng. Nguyên nhân của việc khí hòa tan trong dầu có thể là do niêm phong kém của đường ống hút dầu, mức dầu trong bể chứa quá thấp và cổng hút dầu của bơm dầu nằm quá cao so với mặt dầu.

Giải pháp khắc phục tiếng ồn và rung động

  1. Giải pháp cho tiếng ồn và rung động cơ học : Nếu trục bơm và trục mô-tơ không được căn chỉnh, điều chỉnh lại vị trí lắp đặt của bơm và mô-tơ để đáp ứng yêu cầu đồng trục. Nếu bạc đạn bị hư hỏng, thay thế bạc đạn kịp thời.

    2. Giải pháp cho tiếng ồn và rung động dòng chảy chất lỏng


    • Đối với thiết kế đường ống không hợp lý : Tái tối ưu hóa bố cục đường ống, giảm thiểu các khúc coudel và việc tiết lưu không cần thiết.
    • Nếu không khí trộn lẫn trong dầu : Kiểm tra xem đường ống hút dầu có được kín hay không, loại bỏ các cách thức mà không khí có thể vào hệ thống, đồng thời lắp đặt thiết bị xả khí trong hệ thống và xả khí định kỳ.

    3.5 Sự cố rò rỉ dầu


    Rò rỉ dầu không chỉ gây lãng phí dầu thủy lực và làm ô nhiễm môi trường làm việc, mà còn ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của hệ thống thủy lực và thậm chí có thể gây ra tai nạn an toàn. Các nguyên nhân chính của sự cố rò rỉ dầu như sau:

    • Chất làm kín bị lão hóa các gioăng là thành phần quan trọng để ngăn ngừa sự rò rỉ dầu thủy lực. Khi thời gian sử dụng tăng lên, các gioăng dần dần lão hóa, cứng lại và mất tính đàn hồi, dẫn đến suy giảm hiệu suất niêm phong và rò rỉ dầu. Thông thường, tuổi thọ của các gioăng khoảng 1 - 3 năm, tùy thuộc vào môi trường làm việc và điều kiện sử dụng.
    • Lỏng lẻo của đường ống dầu dưới tác động lâu dài của rung động và áp lực, các khớp nối của đường ống dầu có thể bị lỏng lẻo, dẫn đến thất bại của hệ thống niêm phong và rò rỉ dầu. Vị trí lắp đặt không đúng của đường ống dầu, bị tác động hoặc nén bởi các lực bên ngoài, cũng có thể khiến đường ống dầu bị gãy và gây ra rò rỉ dầu.
    • Thiệt hại cho thân bơm trong quá trình vận hành lâu dài của bơm dầu, do các yếu tố như mài mòn của các bộ phận bên trong và hiện tượng ăn mòn khí, có thể xuất hiện các vết nứt hoặc lỗ hổng trên thân bơm, khiến dầu thủy lực rò rỉ từ những phần này.

    Giải pháp khắc phục sự cố rò rỉ dầu


    Nếu các con dấu đã cũ, thay thế chúng bằng những cái mới. Nếu các ống dầu lỏng lẻo, siết chặt các khớp ống. Nếu thân bơm bị hư hỏng, sửa chữa hoặc thay thế thân bơm tùy theo mức độ hư hỏng.

    IV. Phương pháp Chẩn đoán Sự cố

    4.1 Phương pháp Kiểm tra Thị giác


    Phương pháp kiểm tra thị giác là cách để kiểm tra sơ bộ trạm bơm thủy lực bằng cách sử dụng các giác quan của con người như thị giác, thính giác, xúc giác và khứu giác để phán đoán sự cố. Phương pháp này đơn giản và dễ thực hiện, không cần thiết bị phát hiện phức tạp, và có thể nhanh chóng phát hiện một số dấu hiệu sự cố rõ ràng.
    Trong quá trình kiểm tra hàng ngày, kỹ thuật viên có thể trước tiên quan sát kỹ lưỡng từng bộ phận của trạm bơm máy ép thủy lực bằng mắt thường. Kiểm tra tình trạng dầu, bao gồm độ sạch của dầu, có xuất hiện bọt hay không, lượng dầu có đủ hay không và độ nhớt có bình thường hay không. Khoảng 80% sự cố hệ thống thủy lực liên quan đến việc dầu bị nhiễm bẩn. Do đó, việc quan sát tình trạng của dầu có ý nghĩa lớn trong việc chẩn đoán lỗi. Ngoài ra, cần chú ý xem có sự thay đổi bất thường nào về tốc độ chuyển động của cơ cấu thực thi hay không, các dao động áp suất tại các điểm đo áp suất có bình thường hay không và có rò rỉ dầu ở các phần như nắp cuối của xi lanh thủy lực, đầu trục của bơm thủy lực, các khớp nối của đường ống thủy lực và mặt tiếp xúc của khối đường dẫn dầu cùng các thành phần điều khiển khác hay không. Quan sát xem piston của xi lanh thủy lực có hiện tượng nhảy không, có thể do có khí trong hệ thống thủy lực hoặc các lỗi khác. Đồng thời, chú ý đến chất lượng sản phẩm được xử lý bởi thiết bị chính, chẳng hạn như độ nhám bề mặt của chi tiết được cắt bằng tia nước. Sự thay đổi chất lượng sản phẩm cũng có thể phản ánh các lỗi ở trạm bơm máy ép thủy lực. Ngoài ra, kiểm tra các tài liệu như sơ đồ hệ thống, danh sách thành phần, hướng dẫn sử dụng, hồ sơ phân tích và sửa chữa lỗi giúp hiểu rõ các thông số vận hành bình thường của thiết bị và tình trạng lỗi trong quá khứ, cung cấp tài liệu tham khảo cho việc chẩn đoán lỗi.
    Thính giác cũng là một trong những phương tiện quan trọng của phương pháp kiểm tra thị giác. Kỹ thuật viên có thể phán đoán trạng thái hoạt động của trạm bơm máy ép thủy lực bằng cách lắng nghe tiếng ồn. Lắng nghe xem tiếng ồn của bơm thủy lực có quá lớn không, van an toàn và van thứ tự có phát ra tiếng hú hay không. Những âm thanh bất thường này có thể cho thấy các thành phần tương ứng đã gặp sự cố. Lắng nghe xem piston có va chạm vào đáy xy lanh khi xy lanh thủy lực đổi hướng không, van chuyển hướng có va chạm vào nắp khi đổi hướng không, và bơm có phát ra tiếng bất thường như hút khí hoặc kẹt dầu không. Sự xuất hiện của những âm thanh này thường có nghĩa là có vấn đề trong hệ thống thủy lực và cần kiểm tra và sửa chữa thêm.
    Việc sờ cũng có thể giúp kỹ thuật viên phát hiện một số lỗi tiềm ẩn. Sờ vào các bề mặt ngoài của bơm, bình dầu và van. Nếu cảm thấy nóng sau khi chạm trong 2 giây, điều này cho thấy nhiệt độ quá cao và cần kiểm tra nguyên nhân gây ra nhiệt độ cao. Có thể do hệ thống quá tải, tản nhiệt kém hoặc các lỗi khác. Sờ xem các bộ phận chuyển động và ống có rung động tần số cao hay không, có thể là do các bộ phận cơ khí lỏng lẻo, mất cân bằng hoặc dao động áp suất trong hệ thống thủy lực. Ở tải thấp và tốc độ thấp, sờ xem bàn làm việc có hiện tượng bò chậm (crawling) hay không. Hiện tượng bò chậm có thể do các yếu tố như có không khí trong hệ thống thủy lực, dầu bị nhiễm bẩn hoặc ma sát không đều. Ngoài ra, dùng tay vặn các chi tiết như sắt stopping, công tắc micro, ốc siết chặt, v.v. để kiểm tra xem chúng có lỏng lẻo hay không. Các chi tiết lỏng lẻo có thể gây ra sự vận hành không ổn định của thiết bị hoặc các lỗi.
    Cảm nhận mùi có thể giúp phát hiện dầu có mùi khó chịu hay không, điều này có thể do sự oxy hóa dầu, nhiễm bẩn hoặc quá nhiệt. Đồng thời, cần chú ý xem có mùi cao su nào do quá nhiệt hay không, điều này có thể cho thấy một số con dấu cao su hoặc các sản phẩm cao su khác bị hư hại trong môi trường nhiệt độ cao.

    4.2 Phương pháp Phát hiện Bằng Thiết bị


    Phương pháp phát hiện bằng thiết bị là cách đo chính xác các thông số vận hành của trạm bơm thủy lực sử dụng các thiết bị phát hiện chuyên nghiệp như cảm biến áp suất, đồng hồ lưu lượng và bộ dò nhiệt độ dầu để chẩn đoán lỗi. Phương pháp này có thể cung cấp dữ liệu chính xác và giúp chẩn đoán lỗi chính xác hơn.
    Cảm biến áp suất là một dụng cụ quan trọng để phát hiện áp suất của hệ thống thủy lực. Nó có thể theo dõi áp suất tại các phần khác nhau của hệ thống theo thời gian thực và chuyển đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện để đầu ra. Bằng cách so sánh với phạm vi áp suất hoạt động bình thường của hệ thống, có thể phát hiện kịp thời các điều kiện áp suất bất thường. Khi cảm biến áp suất phát hiện áp suất không đủ hoặc quá cao, kỹ thuật viên có thể tiếp tục điều tra nguyên nhân sự cố theo tình huống cụ thể, chẳng hạn như kiểm tra xem van xả có hoạt động bình thường hay không và bơm dầu có bị lỗi hay không. Độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến áp suất rất quan trọng đối với việc chẩn đoán sự cố. Do đó, khi chọn và sử dụng cảm biến áp suất, cần đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu của hệ thống và hiệu chuẩn cũng như bảo trì định kỳ.
    Bộ đo lưu lượng được sử dụng để đo tốc độ dòng chảy của dầu thuỷ lực. Bằng cách đo lưu lượng ở các phần khác nhau của hệ thống, có thể phán đoán xem có tồn tại vấn đề về lưu lượng không đủ hoặc lưu lượng không ổn định hay không. Nếu bộ đo lưu lượng phát hiện lưu lượng không đủ, có thể là do các nguyên nhân như hút dầu kém, mòn bơm dầu hoặc rò rỉ. Lưu lượng không ổn định có thể liên quan đến các yếu tố như điều chỉnh van an toàn không đúng và sự cố cơ chế biến thiên. Qua việc phân tích dữ liệu lưu lượng, các kỹ thuật viên có thể tiến hành điều tra và sửa chữa lỗi một cách có mục tiêu.
    Bộ cảm biến nhiệt độ dầu có thể theo dõi nhiệt độ của dầu thủy lực theo thời gian thực. Nhiệt độ dầu quá cao là một trong những lỗi phổ biến của trạm bơm ép thủy lực. Bộ cảm biến nhiệt độ dầu có thể phát hiện kịp thời sự tăng đột ngột của nhiệt độ dầu. Khi nhiệt độ dầu vượt khỏi phạm vi bình thường, các kỹ thuật viên có thể kiểm tra xem dầu có bị nhiễm bẩn không, tản nhiệt có kém hiệu quả không hoặc hệ thống có bị quá tải không, và thực hiện các biện pháp tương ứng để giải quyết, chẳng hạn như thay dầu thủy lực, vệ sinh bộ tản nhiệt hoặc điều chỉnh tải hệ thống.
    Ngoài ra, các dụng cụ khác cũng có thể được sử dụng, chẳng hạn như máy phát hiện ô nhiễm dầu, được dùng để phát hiện hàm lượng tạp chất và kích thước hạt trong dầu thủy lực để đánh giá xem dầu có bị ô nhiễm nghiêm trọng hay không; máy phát hiện rung động, được dùng để phát hiện sự rung động của các bộ phận cơ khí để đánh giá xem có lỗi cơ khí hay không, như hư hại ổ trục và sai lệch giữa trục bơm và trục mô-tơ. Sử dụng tổng hợp các dụng cụ này có thể chẩn đoán lỗi của trạm bơm thủy lực một cách toàn diện và chính xác hơn.

    4.3 Phương pháp Phân tích Dựa trên Kinh nghiệm

    Phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm là cách để suy luận và chẩn đoán các sự cố của trạm bơm ép thủy lực dựa trên kinh nghiệm bảo trì trong quá khứ của kỹ thuật viên và các trường hợp sự cố đã tích lũy. Phương pháp này có giá trị tham khảo quan trọng trong công việc bảo trì thực tế. Nó có thể giúp các kỹ thuật viên nhanh chóng thu hẹp phạm vi điều tra sự cố và nâng cao hiệu suất chẩn đoán sự cố.
    Trong quá trình bảo trì dài hạn của trạm bơm máy ép thủy lực, các kỹ thuật viên sẽ gặp phải nhiều loại sự cố khác nhau. Thông qua việc phân tích và tổng kết những sự cố này, họ dần tích lũy được nhiều kinh nghiệm phong phú. Khi gặp một sự cố mới, các kỹ thuật viên có thể nhớ lại những biểu hiện và giải pháp của các sự cố tương tự trong quá khứ, từ đó đưa ra những suy luận và suy đoán tương ứng. Nếu trước đây đã gặp sự cố áp suất không đủ do tâm điều áp bị kẹt bởi tạp chất, thì khi tình trạng áp suất không đủ xảy ra lần nữa, có thể cân nhắc trước tiên đến khả năng có vấn đề tương tự với van điều áp.
    Đồng thời, việc tổ chức và phân tích các trường hợp hỏng hóc trong quá khứ và thiết lập cơ sở dữ liệu về các trường hợp hỏng hóc cũng là một phần quan trọng của phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm. Cơ sở dữ liệu về các trường hợp hỏng hóc nên chứa thông tin như hiện tượng hỏng hóc, nguyên nhân gây hỏng hóc, giải pháp khắc phục và kết quả sau khi bảo trì. Khi gặp phải một sự cố mới, kỹ thuật viên có thể tìm kiếm các trường hợp liên quan trong cơ sở dữ liệu về các trường hợp hỏng hóc, tham khảo các giải pháp trong quá khứ và xây dựng kế hoạch bảo trì. Qua việc tích lũy và phân tích liên tục các trường hợp hỏng hóc, kỹ thuật viên có thể không ngừng nâng cao khả năng chẩn đoán lỗi và trình độ bảo trì.
    Phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm cũng có một số hạn chế. Nó phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân và trình độ chuyên môn của kỹ thuật viên. Đối với một số lỗi phức tạp và hiếm gặp, có thể không thể phán đoán chính xác. Do đó, trong thực tế, phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm nên được kết hợp với các phương pháp chẩn đoán lỗi khác như phương pháp kiểm tra bằng thị giác và phương pháp phát hiện bằng dụng cụ, bổ sung cho nhau để nâng cao độ chính xác và độ tin cậy của việc chẩn đoán lỗi.

    V. Phân tích các trường hợp giải quyết sự cố

    5.1 Giải pháp cho sự cố áp suất không đủ của trạm bơm trong máy ép thủy lực tại nhà máy


    Một máy ép thủy lực tại nhà máy đã gặp vấn đề về áp suất không đủ trong quá trình sản xuất, khiến không thể gia công chi tiết bình thường và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ sản xuất. Sau khi nhận báo cáo sự cố, nhân viên bảo trì ngay lập tức đến hiện trường để điều tra.
    Trước tiên, nhân viên bảo trì đã sử dụng phương pháp kiểm tra bằng mắt để quan sát kỹ lưỡng từng bộ phận của trạm bơm máy ép thủy lực. Họ phát hiện rằng không có dấu hiệu rò rỉ rõ ràng ở các khớp ống dẫn thủy lực và mức dầu trong thùng dầu cũng nằm trong phạm vi bình thường. Sau đó, bằng cách lắng nghe, họ nghe tiếng vận hành của bơm thủy lực và không phát hiện tiếng ồn bất thường, sơ bộ loại trừ khả năng hút khí hoặc sự cố cơ học của bơm thủy lực.
    Sau đó, nhân viên bảo trì đã sử dụng phương pháp kiểm tra bằng thiết bị và đo áp suất hệ thống với cảm biến áp suất. Kết quả cho thấy áp suất hệ thống thấp hơn nhiều so với giá trị đặt, chỉ khoảng 60% áp suất bình thường. Để xác định thêm nguyên nhân của sự cố, họ đã kiểm tra van xả. Bằng cách tháo rời van xả, họ phát hiện rằng trục van bị kẹt bởi một số tạp chất nhỏ và không thể đóng lại bình thường, dẫn đến lượng lớn dầu thủy lực chảy ngược trở lại bồn chứa, khiến áp suất hệ thống không thể tăng lên.
    Để giải quyết vấn đề này, nhân viên bảo trì đã thực hiện các biện pháp sau: Trước tiên, họ làm sạch hoàn toàn van xả áp, loại bỏ tạp chất trên trục và chỗ ngồi của van, và sử dụng giấy nhám mịn để đánh bóng nhẹ bề mặt niêm phong của trục và chỗ ngồi của van nhằm khôi phục khả năng niêm phong tốt. Sau đó, họ kiểm tra độ sạch của dầu thủy lực và phát hiện rằng dầu chứa nhiều tạp chất. Vì vậy, họ thay dầu thủy lực mới và rửa sạch toàn bộ hệ thống thủy lực để đảm bảo không còn tạp chất nào trong hệ thống. Cuối cùng, họ lắp lại van xả áp và điều chỉnh áp suất hệ thống, điều chỉnh áp suất về phạm vi làm việc bình thường.
    Sau khi thực hiện phương pháp xử lý trên, vấn đề áp suất không đủ của trạm bơm máy ép thủy lực đã được giải quyết hoàn toàn. Máy ép thủy lực đã khôi phục hoạt động bình thường và quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ. Quá trình khắc phục sự cố này phản ánh đầy đủ vai trò quan trọng của phương pháp kiểm tra trực quan và phương pháp đo lường bằng dụng cụ trong chẩn đoán sự cố, cũng như sự cần thiết phải áp dụng các giải pháp hiệu quả dựa trên nguyên nhân cụ thể của sự cố.

    5.2 Xử lý vấn đề nhiệt độ dầu quá cao ở trạm bơm máy ép thủy lực trong xưởng


    Sau một thời gian vận hành liên tục, trạm bơm máy ép thủy lực trong xưởng gặp vấn đề về nhiệt độ dầu quá cao. Sự tăng liên tục của nhiệt độ dầu không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của hệ thống thủy lực mà còn dẫn đến sự suy giảm hiệu suất của dầu thủy lực, tạo ra nguy cơ mất an toàn. Sau khi các kỹ thuật viên trong xưởng phát hiện vấn đề, họ nhanh chóng phân tích và xử lý sự cố.
    Các kỹ thuật viên đầu tiên tiến hành kiểm tra toàn diện hệ thống thủy lực, kiểm tra các bộ phận như thùng dầu, đường ống, bơm và van. Qua kiểm tra bằng mắt thường, họ thấy rằng mức dầu trong thùng là bình thường và không có hiện tượng rò rỉ rõ ràng ở các đường ống. Tuy nhiên, khi kiểm tra bộ tản nhiệt, họ phát hiện rằng một lượng lớn bụi và杂物 đã tích tụ trên bề mặt bộ tản nhiệt, và các nan tản nhiệt hầu như bị tắc nghẽn, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả tản nhiệt của bộ tản nhiệt.
    Để xác định thêm nguyên nhân gây ra nhiệt độ dầu quá cao, các kỹ thuật viên đã kiểm tra chất lượng của dầu thủy lực. Kết quả kiểm tra cho thấy hàm lượng tạp chất trong dầu thủy lực vượt quá tiêu chuẩn, có thể là do việc không thay dầu thủy lực trong thời gian dài và hiệu suất niêm phong kém của hệ thống, dẫn đến tạp chất từ bên ngoài trộn lẫn vào dầu. Sự hiện diện của tạp chất không chỉ làm tăng mài mòn các bộ phận thủy lực, tạo ra nhiệt dư thừa, mà còn ảnh hưởng đến khả năng tản nhiệt của dầu thủy lực.
    Đối với sự cố của hệ thống làm mát, các kỹ thuật viên đã vệ sinh hoàn toàn bộ tản nhiệt. Họ sử dụng khí nén để thổi bụi và các mảnh vụn trên bề mặt bộ tản nhiệt, sau đó dùng dung dịch vệ sinh chuyên dụng để làm sạch các lá tản nhiệt, đảm bảo rằng các khe giữa các lá tản nhiệt được thông thoáng. Sau khi vệ sinh, hiệu quả tản nhiệt của bộ tản nhiệt đã được cải thiện đáng kể.
    Đối với vấn đề về chất lượng dầu thuỷ lực, các kỹ thuật viên đã quyết định thay thế dầu thuỷ lực mới. Họ trước tiên đã đổ hết tất cả dầu cũ trong bình chứa, sau đó sử dụng dung dịch làm sạch để vệ sinh bên trong bình chứa nhằm loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn còn lại. Sau đó, họ lắp đặt các bộ lọc hút mới và bộ lọc hồi油 để ngăn chặn việc dầu mới bị ô nhiễm lại. Cuối cùng, họ thêm dầu thuỷ lực mới đáp ứng yêu cầu quy cách và khởi động trạm bơm ép thuỷ lực để cho dầu mới lưu thông trong hệ thống trong một khoảng thời gian nhằm đảm bảo toàn bộ hệ thống được充滿 bằng dầu mới.
    Sau khi bảo dưỡng hệ thống làm mát và thay dầu thủy lực, nhiệt độ dầu của trạm bơm máy ép thủy lực dần trở lại bình thường. Trong quá trình vận hành sau đó, các kỹ thuật viên đã tăng cường giám sát nhiệt độ dầu và bảo trì định kỳ hệ thống thủy lực, bao gồm kiểm tra tình trạng hoạt động của bộ làm mát, thay dầu thủy lực và lọc dầu, v.v., để ngăn ngừa vấn đề nhiệt độ dầu quá cao xảy ra lại. Qua việc xử lý sự cố này, các kỹ thuật viên nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của việc bảo trì và kiểm tra định kỳ hệ thống thủy lực. Chỉ bằng cách phát hiện và giải quyết kịp thời các vấn đề tiềm ẩn mới có thể đảm bảo hoạt động ổn định của trạm bơm máy ép thủy lực.

    VI. Biện pháp phòng ngừa và đề xuất bảo trì

    6.1 Điểm quan trọng của bảo trì hàng ngày


    Việc bảo trì hàng ngày là công việc cơ bản để đảm bảo hoạt động lâu dài và ổn định của trạm bơm ép thủy lực, chủ yếu bao gồm các điểm chính sau đây:

    1. Kiểm tra mức dầu định kỳ : Trước khi khởi động máy mỗi ngày, kiểm tra mức dầu thủy lực trong bồn chứa để đảm bảo rằng mức dầu nằm trong phạm vi quy định. Mức dầu quá thấp có thể khiến bơm dầu hút phải không khí, gây ra tiếng ồn, rung động và hư hại, đồng thời làm giảm hiệu suất làm việc của hệ thống. Khi mức dầu tiếp cận đường mức tối thiểu, hãy bổ sung dầu thủy lực đáp ứng yêu cầu kỹ thuật kịp thời. Khi thêm dầu thủy lực, chú ý đến chất lượng và loại dầu, tránh trộn lẫn các thương hiệu hoặc loại dầu khác nhau để防止 ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống thủy lực.
    2. Vệ sinh bộ lọc bộ lọc là các thành phần chính để đảm bảo độ sạch của dầu thuỷ lực. Chúng cần được làm sạch hoặc thay thế định kỳ theo thực tế sử dụng. Thông thường, bộ lọc hút và bộ lọc hồi cần được kiểm tra ít nhất một lần mỗi tuần. Nếu bộ lọc bị tắc nghẽn hoặc phần tử lọc bị hư hại, hãy làm sạch hoặc thay thế kịp thời. Khi làm sạch bộ lọc, sử dụng chất tẩy rửa và công cụ chuyên dụng để đảm bảo rằng các tạp chất bên trong bộ lọc được loại bỏ hoàn toàn. Bộ lọc áp suất cao có yêu cầu độ chính xác cao hơn. Có thể kiểm tra chúng một lần mỗi 1-3 tháng theo áp suất làm việc của hệ thống và mức độ ô nhiễm của dầu, và thay thế nếu cần thiết. Việc làm sạch bộ lọc định kỳ có thể ngăn chặn hiệu quả các tạp chất xâm nhập vào hệ thống thuỷ lực, giảm mài mòn các thành phần thuỷ lực và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
    3. Siết chặt các kết nối kiểm tra định kỳ tất cả các kết nối của trạm bơm máy ép thủy lực, như các khớp ống dầu, kẹp ống, bu-lông kết nối giữa thân bơm và động cơ, v.v., để đảm bảo chúng được cố định chắc chắn và đáng tin cậy. Trong quá trình vận hành thiết bị, do tác động của rung động và áp suất, các kết nối có thể bị lỏng, dẫn đến các vấn đề như rò rỉ dầu và áp suất không ổn định. Do đó, tiến hành kiểm tra toàn diện các kết nối ít nhất một lần mỗi tuần. Nếu phát hiện kết nối bị lỏng, siết chặt chúng kịp thời. Khi siết các kết nối, hãy thực hiện theo yêu cầu mô-men xoắn quy định để tránh siết quá chặt hoặc không đủ chặt, nhằm không ảnh hưởng đến độ tin cậy và hiệu suất密封 của các kết nối.
    4. Kiểm tra nhiệt độ dầu : Hãy chú ý kỹ đến nhiệt độ của dầu thuỷ lực để đảm bảo nó nằm trong phạm vi làm việc bình thường. Thông thường, nhiệt độ làm việc bình thường của dầu thuỷ lực là 35 - 60°C. Nhiệt độ dầu quá cao sẽ làm giảm độ nhớt của dầu thuỷ lực, tăng rò rỉ và đẩy nhanh quá trình lão hoá và suy thoái của dầu; nhiệt độ dầu quá thấp sẽ làm cho độ nhớt của dầu thuỷ lực quá cao, ảnh hưởng đến hiệu quả hút dầu của bơm dầu và tốc độ phản hồi của hệ thống. Đo nhiệt độ dầu bằng nhiệt kế mỗi ngày. Nếu nhiệt độ dầu bất thường, hãy kiểm tra nguyên nhân kịp thời, chẳng hạn như hệ thống làm mát có hoạt động bình thường không, hệ thống có bị quá tải hay không, v.v., và thực hiện các biện pháp điều chỉnh tương ứng.

    6.2 Kế hoạch Bảo trì Định kỳ


    Việc xây dựng kế hoạch bảo trì toàn diện định kỳ là rất quan trọng để phát hiện kịp thời và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn, đảm bảo hoạt động bình thường của trạm bơm máy ép thủy lực. Kế hoạch bảo trì cụ thể như sau:

    1. Bảo trì hàng tháng : Thực hiện kiểm tra và bảo trì tương đối toàn diện cho trạm bơm máy ép thủy lực mỗi tháng một lần. Ngoài nội dung bảo trì hàng ngày, còn cần kiểm tra tình trạng hoạt động của bơm dầu, bao gồm xem áp suất đầu ra và lưu lượng của bơm dầu có ổn định không, có tiếng ồn hoặc rung động bất thường không. Kiểm tra xem các thao tác của van điều khiển có linh hoạt không và hiệu suất niêm phong có tốt không. Nếu cần thiết, tháo rời, làm sạch và hiệu chỉnh van điều khiển. Đồng thời, kiểm tra xem áp suất của bình tích năng có bình thường không. Nếu áp suất không đủ, hãy bơm khí kịp thời. Ngoài ra, kiểm tra hệ thống điện, bao gồm hiệu suất cách điện của động cơ, dây nối có lỏng không và các thông số cài đặt của bộ điều khiển có chính xác không.
    2. Bảo trì theo quý : Thực hiện bảo trì sâu cho trạm bơm máy ép thủy lực mỗi quý một lần. Ngoài việc hoàn thành các hạng mục bảo trì hàng tháng, lấy mẫu dầu thủy lực để kiểm tra và phân tích các chỉ số như mức độ ô nhiễm của dầu, hàm lượng độ ẩm và giá trị axit. Nếu kết quả kiểm tra vượt quá phạm vi quy định, thay thế dầu thủy lực kịp thời. Đồng thời, thay thế toàn diện các bộ lọc, bao gồm bộ lọc hút, bộ lọc hồi và bộ lọc áp suất cao, để đảm bảo sự sạch sẽ của dầu thủy lực. Ngoài ra, kiểm tra tình trạng mài mòn của các đường ống thủy lực. Đối với các đường ống có dấu hiệu mài mòn nghiêm trọng hoặc nứt, thay thế chúng kịp thời.
    3. Bảo dưỡng Hàng năm hằng năm, tiến hành đại tu và bảo trì toàn diện trạm bơm máy ép thủy lực. Ngoài việc hoàn thành các hạng mục bảo trì theo quý, tháo gỡ và kiểm tra bơm dầu, kiểm tra tình trạng mòn của các bộ phận bên trong như bánh răng, cánh, và piston, kịp thời thay thế các linh kiện bị mòn nặng. Đồng thời, thay thế toàn bộ các gioăng, bao gồm gioăng trục bơm dầu, gioăng xi lanh, và gioăng van điều khiển để đảm bảo hiệu suất kín của hệ thống. Ngoài ra, kiểm tra và bảo dưỡng ngoại hình thiết bị, chẳng hạn như làm sạch rỉ sét và sơn lại thiết bị, sửa chữa các thiết bị bảo vệ bị hư hại. Cuối cùng, thực hiện chạy thử và kiểm tra toàn diện trạm bơm máy ép thủy lực để đảm bảo rằng tất cả các chỉ tiêu hiệu suất của thiết bị đáp ứng yêu cầu.

    6.3 Đào tạo người vận hành


    Kỹ năng chuyên môn và sự chuẩn hóa hoạt động của người vận hành直接影响đến sự ổn định và độ tin cậy trong quá trình vận hành của trạm bơm thủy lực. Do đó, cần thiết phải cung cấp đào tạo hệ thống cho người vận hành để họ có thể nắm vững các phương pháp vận hành đúng cách và khả năng phán đoán sự cố.

    1. Đào tạo vận hành : Trước khi nhân viên vận hành đảm nhiệm công việc, cung cấp cho họ đào tạo toàn diện về quy trình vận hành. Nội dung đào tạo bao gồm nguyên lý hoạt động, cấu trúc thành phần, quá trình vận hành, các biện pháp an toàn, v.v. của trạm bơm thủy lực. Qua các giải thích lý thuyết và minh họa thực hành, giúp nhân viên vận hành nắm rõ các bộ phận và chức năng khác nhau của thiết bị, và thành thạo các phương pháp vận hành đúng như khởi động, tắt máy, điều chỉnh áp suất, lưu lượng, v.v. Đồng thời, nhấn mạnh rằng nhân viên vận hành phải tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình vận hành, tuyệt đối không được phép vận hành trái quy định như quá tải hoặc tùy tiện điều chỉnh thông số để tránh làm hư hỏng thiết bị hoặc gây ra tai nạn an toàn.
    2. Đào tạo phán đoán sự cố : Đào tạo nhân viên vận hành để có khả năng đánh giá các sự cố nhất định, giúp họ có thể nhanh chóng và chính xác xác định loại và nguyên nhân của sự cố khi thiết bị gặp vấn đề và áp dụng các giải pháp tương ứng. Nội dung đào tạo bao gồm các hiện tượng, phân tích nguyên nhân và giải pháp cho các sự cố phổ biến, cũng như các phương pháp và kỹ thuật cơ bản trong chẩn đoán sự cố. Qua việc phân tích các trường hợp thực tế và diễn tập các sự cố mô phỏng, nâng cao khả năng đánh giá sự cố và xử lý khẩn cấp của nhân viên vận hành. Đồng thời, khuyến khích nhân viên vận hành chú ý quan sát tình trạng hoạt động của thiết bị trong công việc hàng ngày, phát hiện kịp thời các tình huống bất thường và báo cáo cho nhân viên bảo trì để xử lý.
    3. Đào tạo lại định kỳ : Để đảm bảo rằng người vận hành luôn nắm vững các kỹ năng vận hành mới nhất và phương pháp chẩn đoán sự cố, tiến hành đào tạo lại định kỳ cho họ. Nội dung đào tạo lại có thể được điều chỉnh và bổ sung dựa trên việc nâng cấp thiết bị, cải tiến công nghệ và các vấn đề xảy ra trong quá trình vận hành thực tế. Qua đào tạo lại định kỳ, không ngừng nâng cao chất lượng chuyên môn và trình độ nghiệp vụ của người vận hành, đảm bảo vận hành an toàn và ổn định của trạm bơm ép thủy lực.

    VII. Kết luận và Triển vọng

    7.1 Tóm tắt Nghiên cứu


    Nghiên cứu này phân tích sâu vai trò quan trọng của trạm bơm ép thủy lực trong sản xuất công nghiệp và tác động nghiêm trọng đến sản xuất do các sự cố thường xuyên xảy ra. Thông qua việc giải thích chi tiết nguyên lý hoạt động và cấu trúc của trạm bơm ép thủy lực, các chức năng và cơ chế làm việc phối hợp của các bộ phận khác nhau được làm rõ, đặt nền tảng vững chắc cho phân tích sự cố tiếp theo.
    Về các loại lỗi phổ biến và phân tích nguyên nhân, năm loại lỗi phổ biến sau đã được tổng hợp, bao gồm bất thường về áp suất, vấn đề về lưu lượng, nhiệt độ dầu quá cao, tiếng ồn và rung động, cũng như rò rỉ dầu. Bất thường về áp suất bao gồm áp suất không đủ và áp suất quá cao, lần lượt do nhiều yếu tố khác nhau như rò rỉ hệ thống, van xả bị hỏng và tải bất thường; vấn đề về lưu lượng bao gồm lưu lượng không đủ và lưu lượng không ổn định, liên quan đến việc hút dầu kém, mòn bơm dầu, điều chỉnh van xả không đúng, v.v.; nhiệt độ dầu quá cao chủ yếu là do dầu bị nhiễm bẩn, tản nhiệt kém và quá tải hệ thống; tiếng ồn và rung động được chia thành tiếng ồn và rung động cơ học và tiếng ồn và rung động dòng chảy chất lỏng, liên quan đến các nguyên nhân như trục bơm và trục mô-tơ không đồng trục, bạc đạn bị hư hại, thiết kế đường ống không hợp lý; sự cố rò rỉ dầu là do gioăng bị lão hóa, ống dầu bị lỏng và thân bơm bị hư hại. Các sự cố này không chỉ dẫn đến việc dừng thiết bị và gián đoạn sản xuất mà còn có thể gây ra tai nạn an toàn, mang lại tổn thất kinh tế lớn cho doanh nghiệp.
    Về phương pháp chẩn đoán lỗi, phương pháp kiểm tra trực quan, phương pháp phát hiện bằng dụng cụ và phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm được giới thiệu. Phương pháp kiểm tra trực quan có thể nhanh chóng phát hiện các dấu hiệu lỗi rõ ràng thông qua các cách như nhìn, nghe, sờ và ngửi; phương pháp phát hiện bằng dụng cụ sử dụng các thiết bị chuyên nghiệp như cảm biến áp suất, đồng hồ đo lưu lượng và máy dò nhiệt độ dầu để cung cấp sự hỗ trợ dữ liệu chính xác và giúp đánh giá đúng lỗi; phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm, dựa vào kinh nghiệm bảo trì của kỹ thuật viên và các trường hợp lỗi, nhanh chóng thu hẹp phạm vi điều tra lỗi và nâng cao hiệu quả chẩn đoán. Trong ứng dụng thực tế, các phương pháp này nên được sử dụng một cách toàn diện và bổ sung cho nhau để nâng cao độ chính xác và độ tin cậy của việc chẩn đoán lỗi.
    Qua việc phân tích các trường hợp về lỗi áp suất không đủ của trạm bơm thủy lực trong một nhà máy và vấn đề nhiệt độ dầu quá cao của trạm bơm thủy lực trong một xưởng, hiệu quả của các phương pháp chẩn đoán lỗi và tính khả thi của các giải pháp được xác minh thêm. Về các biện pháp phòng ngừa và đề xuất bảo trì, đã đưa ra các điểm quan trọng của công tác bảo trì hàng ngày, chẳng hạn như kiểm tra định kỳ mức dầu, làm sạch bộ lọc, siết chặt các kết nối và kiểm tra nhiệt độ dầu; lập kế hoạch bảo trì định kỳ, bao gồm nội dung bảo trì theo tháng, quý và năm; nhấn mạnh tầm quan trọng của đào tạo người vận hành, bao gồm đào tạo vận hành, đào tạo nhận biết lỗi và đào tạo lại định kỳ, nhằm nâng cao kỹ năng chuyên môn và khả năng nhận biết lỗi của người vận hành, đảm bảo vận hành an toàn và ổn định của trạm bơm thủy lực.

    7.2 Hướng nghiên cứu trong tương lai


    Với sự phát triển không ngừng của công nghệ công nghiệp và yêu cầu ngày càng cao đối với hiệu suất của trạm bơm máy ép thủy lực, nghiên cứu trong tương lai có thể được thực hiện theo các hướng sau:

    1. Nghiên cứu về công nghệ dự đoán sự cố : Các phương pháp chẩn đoán lỗi hiện tại chủ yếu tập trung vào việc khắc phục và sửa chữa sau khi sự cố xảy ra. Trong tương lai, cần tăng cường nghiên cứu về công nghệ dự đoán lỗi. Bằng cách sử dụng các công nghệ tiên tiến như phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và học máy, thực hiện giám sát thời gian thực và phân tích sâu dữ liệu vận hành của trạm bơm ép thủy lực, xây dựng mô hình dự đoán lỗi, dự báo trước sự xuất hiện của lỗi và đạt được bảo trì phòng ngừa. Sử dụng thuật toán học máy để đào tạo một lượng lớn dữ liệu vận hành của trạm bơm ép thủy lực, thiết lập mô hình dự đoán lỗi và thực hiện các biện pháp bảo trì trước theo kết quả dự đoán của mô hình nhằm tránh sự xuất hiện của lỗi và nâng cao độ tin cậy vận hành cũng như hiệu suất sản xuất của thiết bị.
    2. Nghiên cứu về ứng dụng của các thành phần thủy lực mới : Liên tục khám phá ứng dụng của các thành phần thủy lực mới, chẳng hạn như bơm không rò rỉ, bơm tần số biến đổi, van điều khiển thông minh, v.v., để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của trạm bơm ép thủy lực. Các thành phần mới này có những ưu điểm như hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp, tuổi thọ dài và kiểm soát thông minh, và có thể đáp ứng các yêu cầu cao hơn của ngành công nghiệp hiện đại đối với hệ thống thủy lực. Nghiên cứu nguyên lý hoạt động và đặc tính hiệu suất của bơm không rò rỉ mới và áp dụng chúng vào trạm bơm ép thủy lực để giảm rò rỉ và nâng cao hiệu suất cũng như sự ổn định của hệ thống.
    3. Nghiên cứu về công nghệ xanh và bảo vệ môi trường : Với việc không ngừng nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, trong tương lai cần tăng cường nghiên cứu về công nghệ xanh và bảo vệ môi trường cho trạm bơm ép thủy lực. Phát triển các loại dầu thủy lực thân thiện với môi trường mới để giảm ô nhiễm môi trường; tối ưu hóa thiết kế hệ thống thủy lực để cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng và giảm tiêu thụ năng lượng. Nghiên cứu dầu thủy lực phân hủy sinh học để giảm thiểu ô nhiễm do rò rỉ dầu thủy lực đối với đất và nguồn nước; áp dụng thiết kế hệ thống thủy lực tiết kiệm năng lượng, như hệ thống bơm lưu lượng biến đổi và hệ thống nhạy cảm với tải荷, để giảm tiêu thụ năng lượng của hệ thống và đạt được mục tiêu tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.
    4. Nghiên cứu hệ thống giám sát từ xa và bảo trì thông minh : Sử dụng công nghệ Internet vạn vật để thiết lập hệ thống giám sát từ xa và bảo trì thông minh cho trạm bơm ép thủy lực. Qua hệ thống này, kỹ thuật viên có thể theo dõi tình trạng hoạt động của trạm bơm ép thủy lực thời gian thực, chẩn đoán lỗi từ xa và thực hiện các biện pháp bảo trì kịp thời. Nó cũng có thể thực hiện quản lý thông minh thiết bị, nâng cao hiệu quả bảo trì và mức độ quản lý. Phát triển một hệ thống giám sát từ xa và bảo trì thông minh cho trạm bơm ép thủy lực dựa trên Internet vạn vật để đạt được các chức năng như giám sát từ xa, chẩn đoán lỗi và nhắc nhở bảo trì thiết bị, đồng thời nâng cao mức độ quản lý và hiệu quả bảo trì của thiết bị.

      Là nhà sản xuất máy ép thủy lực chuyên nghiệp tại Trung Quốc, Công ty TNHH Máy móc Công nghiệp Nặng Zhongyou cam kết cung cấp cho bạn thiết bị máy ép thủy lực chất lượng cao và kiến thức chuyên môn liên quan đến máy ép thủy lực. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi!

TRƯỚC : máy ép thủy lực đúc cửa kim loại 3000 tấn: Lựa chọn tuyệt vời cho chế biến kim loại

TIẾP THEO : dây chuyền sản xuất tự động máy ép thủy lực khối muối 1000 tấn

Email Ứng dụng WhatApp Top

Liên hệ với chúng tôi

Email
0/100
Tên
0/100
Di động
0/16
Thông điệp
0/1000
Trùng Dầu Nặng

Copyright © Zhongyou Heavy Industry Machinery Equipment Co.,Ltd. All Rights Reserved